pounce
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pounce'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nhảy chồm lên hoặc lao vào một cách bất ngờ để tấn công hoặc chộp lấy thứ gì đó.
Definition (English Meaning)
To jump or spring suddenly in order to attack or seize something.
Ví dụ Thực tế với 'Pounce'
-
"The lion was hiding in the grass, ready to pounce on its prey."
"Con sư tử ẩn mình trong đám cỏ, sẵn sàng vồ lấy con mồi."
-
"The hawk pounced on the field mouse."
"Chim ưng vồ lấy con chuột đồng."
-
"The lawyer pounced on the witness's inconsistency."
"Luật sư chộp lấy sự mâu thuẫn trong lời khai của nhân chứng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pounce'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: pounce
- Verb: pounce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pounce'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'pounce' thường được dùng để mô tả hành động của động vật săn mồi như mèo, chim ưng,... Nó nhấn mạnh sự nhanh nhẹn, bất ngờ và tập trung cao độ vào mục tiêu. So với 'jump', 'pounce' mang tính tấn công và săn mồi hơn. So với 'leap', 'pounce' thường diễn ra ở khoảng cách gần hơn và có mục đích cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Pounce on/upon' chỉ đối tượng bị tấn công hoặc chộp lấy. Ví dụ: The cat pounced on the mouse. (Con mèo vồ lấy con chuột). 'Pounce on' cũng có thể mang nghĩa bóng là chỉ trích hoặc lợi dụng sai lầm của ai đó một cách nhanh chóng và không khoan nhượng. Ví dụ: The media pounced on the politician's mistake. (Giới truyền thông đã chỉ trích gay gắt sai lầm của chính trị gia đó).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pounce'
Rule: parts-of-speech-adverbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat pounced quickly on the unsuspecting mouse.
|
Con mèo vồ nhanh chóng con chuột không nghi ngờ. |
| Phủ định |
The lion did not pounce suddenly, giving its prey a chance to escape.
|
Con sư tử đã không vồ một cách đột ngột, cho con mồi cơ hội trốn thoát. |
| Nghi vấn |
Did the eagle pounce swiftly from its perch?
|
Con đại bàng có vồ nhanh chóng từ chỗ đậu của nó không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat enjoys pouncing on unsuspecting toys.
|
Con mèo thích vồ lấy những món đồ chơi không nghi ngờ. |
| Phủ định |
He avoided pouncing during the serious meeting.
|
Anh ấy đã tránh việc vồ vập trong suốt cuộc họp nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Is pouncing considered rude in a formal setting?
|
Hành động vồ vập có được xem là thô lỗ trong một môi trường trang trọng không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the cat pounced on the toy!
|
Ồ, con mèo vồ lấy món đồ chơi rồi! |
| Phủ định |
Oh, he didn't pounce, he just stared at it.
|
Ồ, anh ấy không vồ, anh ấy chỉ nhìn chằm chằm vào nó thôi. |
| Nghi vấn |
Hey, did you see the lion pounce?
|
Này, bạn có thấy con sư tử vồ không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat made its intentions clear: it was about to pounce on the unsuspecting mouse.
|
Con mèo thể hiện rõ ý định của mình: nó sắp vồ lấy con chuột không nghi ngờ gì. |
| Phủ định |
The hunter didn't pounce: he patiently waited for the perfect moment to strike.
|
Người thợ săn đã không vồ: anh ta kiên nhẫn chờ đợi khoảnh khắc hoàn hảo để tấn công. |
| Nghi vấn |
Did the lion pounce: or did it choose to stalk its prey first?
|
Con sư tử đã vồ chưa: hay nó chọn rình rập con mồi trước? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the cat were more patient, it would pounce on the mouse more effectively.
|
Nếu con mèo kiên nhẫn hơn, nó sẽ vồ lấy con chuột hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the lion weren't so obvious, it wouldn't need to pounce so quickly to catch its prey.
|
Nếu con sư tử không quá lộ liễu, nó sẽ không cần phải vồ nhanh như vậy để bắt con mồi. |
| Nghi vấn |
Would the tiger pounce if it saw an opportunity?
|
Liệu con hổ có vồ nếu nó thấy một cơ hội không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat pounced on the mouse.
|
Con mèo vồ lấy con chuột. |
| Phủ định |
Never had I seen a lion pounce with such speed.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một con sư tử vồ với tốc độ nhanh như vậy. |
| Nghi vấn |
Should the tiger pounce, will the prey escape?
|
Nếu hổ vồ, con mồi có trốn thoát được không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat will be pouncing on the toy mouse when you enter the room.
|
Con mèo sẽ vồ lấy con chuột đồ chơi khi bạn bước vào phòng. |
| Phủ định |
The lion won't be pouncing on its prey; it's already full.
|
Con sư tử sẽ không vồ lấy con mồi của nó; nó đã no rồi. |
| Nghi vấn |
Will the detective be pouncing on the new lead in the case?
|
Liệu thám tử có chộp lấy manh mối mới trong vụ án không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat had pounced on the mouse before I could stop it.
|
Con mèo đã vồ lấy con chuột trước khi tôi kịp ngăn nó lại. |
| Phủ định |
The lion had not pounced on the prey because it had been distracted by the sound.
|
Con sư tử đã không vồ lấy con mồi vì nó đã bị phân tâm bởi tiếng động. |
| Nghi vấn |
Had the hawk pounced before the rabbit saw it?
|
Có phải con diều hâu đã vồ trước khi con thỏ nhìn thấy nó? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The cat used to pounce on dust bunnies under the sofa.
|
Con mèo đã từng vồ những con bọ bụi dưới ghế sofa. |
| Phủ định |
She didn't use to pounce at the opportunity to travel.
|
Cô ấy đã không từng chộp lấy cơ hội đi du lịch. |
| Nghi vấn |
Did the lion use to pounce on its prey in that area?
|
Con sư tử đã từng vồ con mồi của nó ở khu vực đó phải không? |