(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ throbbing
B2

throbbing

adjective

Nghĩa tiếng Việt

nhức nhối dồn dập sôi động rung động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throbbing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đập mạnh hoặc rung động với một lực hoặc tốc độ khác thường.

Definition (English Meaning)

Pulsating or beating with unusual force or rapidity.

Ví dụ Thực tế với 'Throbbing'

  • "I have a throbbing headache."

    "Tôi đang bị đau đầu nhức nhối."

  • "She had a throbbing pain in her leg."

    "Cô ấy bị đau nhức nhối ở chân."

  • "The music was throbbing through the speakers."

    "Âm nhạc vang dội qua loa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Throbbing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: throb
  • Adjective: throbbing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pain(đau đớn)
pulse(nhịp đập)
rhythm(nhịp điệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Throbbing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả cơn đau (ví dụ: throbbing headache), nhịp tim (throbbing pulse), hoặc âm thanh (throbbing bass). Nó nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại và thường gây khó chịu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Throbbing'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I can't stand my head throbbing after a long day at work.
Tôi không thể chịu đựng được việc đầu tôi nhức nhối sau một ngày dài làm việc.
Phủ định
He avoids mentioning the throbbing pain in his knee after the injury.
Anh ấy tránh đề cập đến cơn đau nhức nhối ở đầu gối sau chấn thương.
Nghi vấn
Do you mind my heart throbbing so loudly?
Bạn có phiền khi tim tôi đập mạnh như vậy không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I run a marathon, my legs will be throbbing with pain.
Nếu tôi chạy marathon, chân tôi sẽ đau nhức.
Phủ định
If you don't take painkillers, your headache will throb all day.
Nếu bạn không uống thuốc giảm đau, cơn đau đầu của bạn sẽ nhức nhối cả ngày.
Nghi vấn
Will my ankle throb if I put weight on it?
Mắt cá chân của tôi có bị nhức nhối nếu tôi dồn trọng lượng lên nó không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I didn't have a headache, I would enjoy the concert instead of feeling a throbbing pain.
Nếu tôi không bị đau đầu, tôi sẽ tận hưởng buổi hòa nhạc thay vì cảm thấy một cơn đau nhói.
Phủ định
If the music weren't so loud, my head wouldn't throb so much.
Nếu nhạc không quá lớn, đầu tôi sẽ không đau nhói đến vậy.
Nghi vấn
Would you be able to concentrate if your head throbbed like mine does?
Bạn có thể tập trung được không nếu đầu bạn đau nhói như của tôi?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My head is going to throb if I don't take some medicine.
Đầu tôi sẽ nhức nhối nếu tôi không uống thuốc.
Phủ định
The music isn't going to throb as much if we turn down the bass.
Âm nhạc sẽ không rung động nhiều nếu chúng ta giảm âm trầm xuống.
Nghi vấn
Is your finger going to throb after you hit it with the hammer?
Ngón tay của bạn có nhức nhối sau khi bạn đập búa vào nó không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My head has throbbed all morning after the accident.
Đầu tôi đã nhức nhối cả buổi sáng sau vụ tai nạn.
Phủ định
She hasn't experienced such a throbbing pain before.
Cô ấy chưa từng trải qua cơn đau nhức nhối như vậy trước đây.
Nghi vấn
Has your tooth throbbed since yesterday?
Răng của bạn có bị nhức nhối từ hôm qua không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My head has been throbbing all morning; I think I need to take some painkillers.
Đầu tôi đã nhức nhối cả buổi sáng; tôi nghĩ tôi cần uống chút thuốc giảm đau.
Phủ định
She hasn't been throbbing with excitement about the trip because she's worried about the cost.
Cô ấy đã không hồi hộp về chuyến đi vì cô ấy lo lắng về chi phí.
Nghi vấn
Has your knee been throbbing since you injured it last week?
Đầu gối của bạn có bị nhức nhối kể từ khi bạn bị thương vào tuần trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)