throbbing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throbbing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đập mạnh hoặc rung động với một lực hoặc tốc độ khác thường.
Ví dụ Thực tế với 'Throbbing'
-
"I have a throbbing headache."
"Tôi đang bị đau đầu nhức nhối."
-
"She had a throbbing pain in her leg."
"Cô ấy bị đau nhức nhối ở chân."
-
"The music was throbbing through the speakers."
"Âm nhạc vang dội qua loa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Throbbing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: throb
- Adjective: throbbing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Throbbing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả cơn đau (ví dụ: throbbing headache), nhịp tim (throbbing pulse), hoặc âm thanh (throbbing bass). Nó nhấn mạnh sự lặp đi lặp lại và thường gây khó chịu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Throbbing'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I can't stand my head throbbing after a long day at work.
|
Tôi không thể chịu đựng được việc đầu tôi nhức nhối sau một ngày dài làm việc. |
| Phủ định |
He avoids mentioning the throbbing pain in his knee after the injury.
|
Anh ấy tránh đề cập đến cơn đau nhức nhối ở đầu gối sau chấn thương. |
| Nghi vấn |
Do you mind my heart throbbing so loudly?
|
Bạn có phiền khi tim tôi đập mạnh như vậy không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I run a marathon, my legs will be throbbing with pain.
|
Nếu tôi chạy marathon, chân tôi sẽ đau nhức. |
| Phủ định |
If you don't take painkillers, your headache will throb all day.
|
Nếu bạn không uống thuốc giảm đau, cơn đau đầu của bạn sẽ nhức nhối cả ngày. |
| Nghi vấn |
Will my ankle throb if I put weight on it?
|
Mắt cá chân của tôi có bị nhức nhối nếu tôi dồn trọng lượng lên nó không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I didn't have a headache, I would enjoy the concert instead of feeling a throbbing pain.
|
Nếu tôi không bị đau đầu, tôi sẽ tận hưởng buổi hòa nhạc thay vì cảm thấy một cơn đau nhói. |
| Phủ định |
If the music weren't so loud, my head wouldn't throb so much.
|
Nếu nhạc không quá lớn, đầu tôi sẽ không đau nhói đến vậy. |
| Nghi vấn |
Would you be able to concentrate if your head throbbed like mine does?
|
Bạn có thể tập trung được không nếu đầu bạn đau nhói như của tôi? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My head is going to throb if I don't take some medicine.
|
Đầu tôi sẽ nhức nhối nếu tôi không uống thuốc. |
| Phủ định |
The music isn't going to throb as much if we turn down the bass.
|
Âm nhạc sẽ không rung động nhiều nếu chúng ta giảm âm trầm xuống. |
| Nghi vấn |
Is your finger going to throb after you hit it with the hammer?
|
Ngón tay của bạn có nhức nhối sau khi bạn đập búa vào nó không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My head has throbbed all morning after the accident.
|
Đầu tôi đã nhức nhối cả buổi sáng sau vụ tai nạn. |
| Phủ định |
She hasn't experienced such a throbbing pain before.
|
Cô ấy chưa từng trải qua cơn đau nhức nhối như vậy trước đây. |
| Nghi vấn |
Has your tooth throbbed since yesterday?
|
Răng của bạn có bị nhức nhối từ hôm qua không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My head has been throbbing all morning; I think I need to take some painkillers.
|
Đầu tôi đã nhức nhối cả buổi sáng; tôi nghĩ tôi cần uống chút thuốc giảm đau. |
| Phủ định |
She hasn't been throbbing with excitement about the trip because she's worried about the cost.
|
Cô ấy đã không hồi hộp về chuyến đi vì cô ấy lo lắng về chi phí. |
| Nghi vấn |
Has your knee been throbbing since you injured it last week?
|
Đầu gối của bạn có bị nhức nhối kể từ khi bạn bị thương vào tuần trước không? |