poverty aggravation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poverty aggravation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự làm trầm trọng thêm, sự làm tồi tệ thêm; sự gia tăng mức độ nghiêm trọng của một điều gì đó khó chịu.
Definition (English Meaning)
The act of making something worse or more serious; an increase in the intensity of something unpleasant.
Ví dụ Thực tế với 'Poverty aggravation'
-
"The government's policies led to the aggravation of poverty in rural areas."
"Các chính sách của chính phủ đã dẫn đến sự trầm trọng thêm của tình trạng nghèo đói ở các vùng nông thôn."
-
"The aggravation of poverty is a serious concern for developing countries."
"Sự trầm trọng thêm của tình trạng nghèo đói là một mối quan tâm nghiêm trọng đối với các nước đang phát triển."
-
"Climate change can lead to the aggravation of poverty through its impact on agriculture."
"Biến đổi khí hậu có thể dẫn đến sự trầm trọng thêm của tình trạng nghèo đói thông qua tác động của nó đối với nông nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poverty aggravation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: aggravation
- Verb: aggravate
- Adjective: aggravated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poverty aggravation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong cụm "poverty aggravation", 'aggravation' chỉ sự gia tăng mức độ nghiêm trọng hoặc tồi tệ hơn của tình trạng nghèo đói. Nó nhấn mạnh rằng tình trạng nghèo đói không chỉ tồn tại mà còn đang trở nên tồi tệ hơn. Khác với 'worsening', 'aggravation' mang sắc thái mạnh hơn về sự gia tăng đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường đi kèm với một đối tượng cụ thể mà sự trầm trọng hóa đang tác động đến. Ví dụ: aggravation *of* poverty, aggravation *of* a disease.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poverty aggravation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.