poverty escalation
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poverty escalation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự gia tăng nhanh chóng hoặc tình trạng tồi tệ hơn của mức độ hoặc điều kiện nghèo đói.
Definition (English Meaning)
A rapid increase or worsening of poverty levels or conditions.
Ví dụ Thực tế với 'Poverty escalation'
-
"The poverty escalation in the region is a major concern for policymakers."
"Sự leo thang nghèo đói trong khu vực là một mối quan tâm lớn đối với các nhà hoạch định chính sách."
-
"The report highlights the worrying poverty escalation among single-parent families."
"Báo cáo nhấn mạnh sự leo thang đáng lo ngại của nghèo đói trong các gia đình đơn thân."
-
"Without intervention, the poverty escalation could lead to social unrest."
"Nếu không có sự can thiệp, sự leo thang nghèo đói có thể dẫn đến bất ổn xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poverty escalation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poverty escalation (danh từ ghép)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poverty escalation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà tình trạng nghèo đói không chỉ tồn tại mà còn trở nên nghiêm trọng hơn, lan rộng hơn hoặc ảnh hưởng đến nhiều người hơn. Nó nhấn mạnh sự leo thang của vấn đề, ám chỉ rằng các biện pháp can thiệp hiện tại không đủ hoặc có thể có những yếu tố mới góp phần vào sự gia tăng này. Khác với 'poverty increase' (sự gia tăng nghèo đói), 'poverty escalation' mang tính chất cấp bách và đáng báo động hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Escalation of poverty': sự leo thang của nghèo đói (nhấn mạnh quá trình tăng lên).
- 'Escalation in poverty': sự leo thang trong nghèo đói (nhấn mạnh sự gia tăng về mức độ, tỷ lệ).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poverty escalation'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had implemented social programs more effectively, the poverty escalation would have been mitigated.
|
Nếu chính phủ đã thực hiện các chương trình xã hội hiệu quả hơn, sự leo thang nghèo đói đã có thể được giảm thiểu. |
| Phủ định |
If the economic crisis had not been so severe, the poverty escalation might not have reached such alarming levels.
|
Nếu cuộc khủng hoảng kinh tế không quá nghiêm trọng, thì sự leo thang nghèo đói có lẽ đã không đạt đến mức đáng báo động như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the poverty escalation have been prevented if international aid had been distributed more equitably?
|
Liệu sự leo thang nghèo đói có thể đã được ngăn chặn nếu viện trợ quốc tế được phân phối công bằng hơn không? |