(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ poverty alleviation
C1

poverty alleviation

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

xóa đói giảm nghèo giảm nghèo công tác giảm nghèo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poverty alleviation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động giảm thiểu hoặc làm dịu tình trạng nghèo đói.

Definition (English Meaning)

The act of reducing or relieving poverty.

Ví dụ Thực tế với 'Poverty alleviation'

  • "The government's primary goal is poverty alleviation."

    "Mục tiêu chính của chính phủ là giảm nghèo."

  • "The World Bank is committed to poverty alleviation."

    "Ngân hàng Thế giới cam kết giảm nghèo."

  • "Education plays a crucial role in poverty alleviation."

    "Giáo dục đóng một vai trò quan trọng trong việc giảm nghèo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Poverty alleviation'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

poverty reduction(giảm nghèo)
poverty relief(cứu trợ nghèo đói)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Phát triển bền vững

Ghi chú Cách dùng 'Poverty alleviation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'poverty alleviation' thường được sử dụng trong bối cảnh các chính sách, chương trình, hoặc nỗ lực có mục tiêu cụ thể là cải thiện điều kiện sống và giảm bớt gánh nặng cho những người nghèo. Nó nhấn mạnh quá trình chủ động và có kế hoạch để đối phó với nghèo đói, khác với những thay đổi ngẫu nhiên hoặc tạm thời. So sánh với 'poverty reduction', 'alleviation' có thể ám chỉ việc giảm nhẹ những ảnh hưởng tiêu cực của nghèo đói hơn là loại bỏ hoàn toàn. Tuy nhiên, trong thực tế, hai cụm từ này thường được sử dụng thay thế cho nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' thường được sử dụng để chỉ đối tượng bị làm giảm bớt. Ví dụ: 'poverty alleviation of rural communities' (giảm nghèo cho các cộng đồng nông thôn).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Poverty alleviation'

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government implements effective policies, poverty alleviation becomes more achievable.
Nếu chính phủ thực hiện các chính sách hiệu quả, việc giảm nghèo trở nên khả thi hơn.
Phủ định
When corruption is rampant, poverty alleviation doesn't happen effectively.
Khi tham nhũng tràn lan, việc giảm nghèo không diễn ra hiệu quả.
Nghi vấn
If there is sufficient international aid, does poverty alleviation progress faster?
Nếu có viện trợ quốc tế đầy đủ, liệu việc giảm nghèo có tiến triển nhanh hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)