poverty line
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Poverty line'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức thu nhập tối thiểu ước tính cần thiết để đảm bảo những nhu yếu phẩm của cuộc sống.
Definition (English Meaning)
The estimated minimum level of income needed to secure the necessities of life.
Ví dụ Thực tế với 'Poverty line'
-
"Millions of people in the country live below the poverty line."
"Hàng triệu người trong nước sống dưới mức nghèo khổ."
-
"The government is trying to raise the poverty line to reflect the increasing cost of living."
"Chính phủ đang cố gắng nâng mức nghèo khổ để phản ánh chi phí sinh hoạt ngày càng tăng."
-
"Many families struggle to stay above the poverty line."
"Nhiều gia đình phải vật lộn để duy trì cuộc sống trên mức nghèo khổ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Poverty line'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: poverty line
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Poverty line'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Poverty line" là một khái niệm quan trọng trong kinh tế học và xã hội học, được sử dụng để đo lường và theo dõi tỷ lệ nghèo đói. Mức chuẩn này thay đổi theo quốc gia và khu vực, phản ánh chi phí sinh hoạt và tiêu chuẩn sống khác nhau. Nó thường được điều chỉnh theo lạm phát. Khái niệm này khác với "subsistence level" (mức sống tối thiểu) vì nó không chỉ bao gồm các nhu cầu sinh tồn cơ bản mà còn cả các nhu cầu khác để duy trì một cuộc sống chấp nhận được trong một xã hội cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- "Below the poverty line" chỉ những người có thu nhập thấp hơn mức nghèo khổ.
- "Above the poverty line" chỉ những người có thu nhập cao hơn mức nghèo khổ.
- "At the poverty line" chỉ những người có thu nhập bằng mức nghèo khổ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Poverty line'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.