inequality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inequality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tình trạng không bình đẳng; sự thiếu công bằng.
Ví dụ Thực tế với 'Inequality'
-
"Income inequality has been rising in many developed countries."
"Bất bình đẳng thu nhập đang gia tăng ở nhiều nước phát triển."
-
"The report highlights the inequalities in access to healthcare."
"Báo cáo nhấn mạnh sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe."
-
"Addressing gender inequality is crucial for sustainable development."
"Giải quyết bất bình đẳng giới là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."
Từ loại & Từ liên quan của 'Inequality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: inequality
- Adjective: unequal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Inequality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'inequality' nhấn mạnh sự chênh lệch, khác biệt về địa vị, quyền lợi, cơ hội hoặc sự đối xử. Khác với 'disparity' (sự khác biệt, chênh lệch) thường mang nghĩa khách quan hơn về số liệu hoặc tình trạng, 'inequality' thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự bất công.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
In inequality in: Chỉ sự bất bình đẳng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: inequality in income). Of inequality of: Chỉ sự bất bình đẳng về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: inequality of opportunity).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Inequality'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Income inequality is a growing concern in many countries.
|
Sự bất bình đẳng thu nhập đang là một mối quan tâm ngày càng tăng ở nhiều quốc gia. |
| Phủ định |
The new policy does not address the existing inequalities in the education system.
|
Chính sách mới không giải quyết được những bất bình đẳng hiện có trong hệ thống giáo dục. |
| Nghi vấn |
Does inequality lead to social unrest?
|
Liệu bất bình đẳng có dẫn đến bất ổn xã hội không? |