(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ inequality
B2

inequality

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự bất bình đẳng tình trạng bất bình đẳng sự không bình đẳng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Inequality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng không bình đẳng; sự thiếu công bằng.

Definition (English Meaning)

The condition of being unequal; lack of equality.

Ví dụ Thực tế với 'Inequality'

  • "Income inequality has been rising in many developed countries."

    "Bất bình đẳng thu nhập đang gia tăng ở nhiều nước phát triển."

  • "The report highlights the inequalities in access to healthcare."

    "Báo cáo nhấn mạnh sự bất bình đẳng trong việc tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe."

  • "Addressing gender inequality is crucial for sustainable development."

    "Giải quyết bất bình đẳng giới là rất quan trọng cho sự phát triển bền vững."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Inequality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: inequality
  • Adjective: unequal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Kinh tế Toán học

Ghi chú Cách dùng 'Inequality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'inequality' nhấn mạnh sự chênh lệch, khác biệt về địa vị, quyền lợi, cơ hội hoặc sự đối xử. Khác với 'disparity' (sự khác biệt, chênh lệch) thường mang nghĩa khách quan hơn về số liệu hoặc tình trạng, 'inequality' thường mang ý nghĩa tiêu cực về sự bất công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

In inequality in: Chỉ sự bất bình đẳng trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: inequality in income). Of inequality of: Chỉ sự bất bình đẳng về một khía cạnh cụ thể (ví dụ: inequality of opportunity).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Inequality'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Income inequality is a growing concern in many countries.
Sự bất bình đẳng thu nhập đang là một mối quan tâm ngày càng tăng ở nhiều quốc gia.
Phủ định
The new policy does not address the existing inequalities in the education system.
Chính sách mới không giải quyết được những bất bình đẳng hiện có trong hệ thống giáo dục.
Nghi vấn
Does inequality lead to social unrest?
Liệu bất bình đẳng có dẫn đến bất ổn xã hội không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)