(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ standard of living
B2

standard of living

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mức sống điều kiện sống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Standard of living'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mức sống: Mức độ giàu có và tiện nghi vật chất mà một người hoặc cộng đồng có được.

Definition (English Meaning)

The degree of wealth and material comfort available to a person or community.

Ví dụ Thực tế với 'Standard of living'

  • "The standard of living in developed countries is generally higher than in developing countries."

    "Mức sống ở các nước phát triển thường cao hơn so với các nước đang phát triển."

  • "Improvements in technology have led to a higher standard of living for many people."

    "Những cải tiến trong công nghệ đã dẫn đến mức sống cao hơn cho nhiều người."

  • "The government aims to improve the standard of living for all its citizens."

    "Chính phủ đặt mục tiêu cải thiện mức sống cho tất cả công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Standard of living'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: standard of living
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Standard of living'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để so sánh điều kiện sống giữa các quốc gia, khu vực hoặc thời kỳ khác nhau. Nó bao gồm các yếu tố như thu nhập, việc làm, giá cả, nhà ở, chăm sóc sức khỏe, giáo dục, và môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'Standard of living in...' dùng để chỉ mức sống ở một địa điểm cụ thể. 'Standard of living of...' dùng để chỉ mức sống của một nhóm người cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Standard of living'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The standard of living in Switzerland is very high.
Mức sống ở Thụy Sĩ rất cao.
Phủ định
A low standard of living can lead to social unrest.
Mức sống thấp có thể dẫn đến bất ổn xã hội.
Nghi vấn
Does the standard of living improve with economic growth?
Mức sống có được cải thiện khi nền kinh tế tăng trưởng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)