(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ power abuse
C1

power abuse

Noun

Nghĩa tiếng Việt

lạm dụng quyền lực lạm quyền hành vi lạm quyền
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power abuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động lạm dụng quyền lực hoặc thẩm quyền một cách đồi trụy hoặc không công bằng.

Definition (English Meaning)

The act of using one's power or authority in a corrupt or unfair way.

Ví dụ Thực tế với 'Power abuse'

  • "The investigation revealed widespread power abuse within the police department."

    "Cuộc điều tra đã tiết lộ tình trạng lạm dụng quyền lực tràn lan trong sở cảnh sát."

  • "The senator was accused of power abuse after using his position to benefit his family."

    "Thượng nghị sĩ bị cáo buộc lạm dụng quyền lực sau khi sử dụng vị trí của mình để mang lại lợi ích cho gia đình."

  • "Power abuse can take many forms, from bullying to corruption."

    "Lạm dụng quyền lực có thể có nhiều hình thức, từ bắt nạt đến tham nhũng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Power abuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: power abuse
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

abuse of authority(lạm quyền)
misuse of power(sử dụng sai quyền lực)
corruption(tham nhũng)

Trái nghĩa (Antonyms)

responsible use of power(sử dụng quyền lực có trách nhiệm)
accountability(trách nhiệm giải trình)

Từ liên quan (Related Words)

nepotism(chủ nghĩa thân quen)
favoritism(ưu ái, thiên vị)
bribery(hối lộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Power abuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Power abuse thường liên quan đến việc một cá nhân hoặc tổ chức có quyền lực sử dụng quyền lực đó để đạt được lợi ích cá nhân, gây hại cho người khác, hoặc vi phạm các quy tắc và luật lệ. Nó khác với 'abuse of authority' ở chỗ tập trung nhiều hơn vào việc sử dụng sai mục đích của quyền lực, trong khi 'abuse of authority' nhấn mạnh việc vượt quá giới hạn quyền hạn được giao.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Power abuse of' nhấn mạnh đối tượng bị lạm dụng quyền lực. Ví dụ: 'Power abuse of vulnerable individuals'. 'Power abuse in' chỉ ra bối cảnh hoặc lĩnh vực mà việc lạm dụng quyền lực xảy ra. Ví dụ: 'Power abuse in the workplace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Power abuse'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It is crucial to report any instance of power abuse to the authorities.
Điều quan trọng là phải báo cáo bất kỳ trường hợp lạm dụng quyền lực nào cho chính quyền.
Phủ định
It is important not to tolerate power abuse in any organization.
Điều quan trọng là không dung thứ cho việc lạm dụng quyền lực trong bất kỳ tổ chức nào.
Nghi vấn
Why is it so difficult to prevent power abuse in political systems?
Tại sao việc ngăn chặn lạm dụng quyền lực trong các hệ thống chính trị lại khó khăn đến vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)