power training
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Power training'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình tập luyện kết hợp sức mạnh và tốc độ để cải thiện khả năng tạo lực nhanh chóng.
Definition (English Meaning)
A type of exercise that combines strength and speed to improve the ability to exert force quickly.
Ví dụ Thực tế với 'Power training'
-
"Power training is essential for athletes in sports like basketball and volleyball."
"Tập luyện sức mạnh bộc phát là rất cần thiết cho các vận động viên trong các môn thể thao như bóng rổ và bóng chuyền."
-
"The coach incorporated power training into the team's workout routine."
"Huấn luyện viên đã kết hợp tập luyện sức mạnh bộc phát vào lịch tập luyện của đội."
-
"Power training can help improve jumping height and sprint speed."
"Tập luyện sức mạnh bộc phát có thể giúp cải thiện chiều cao nhảy và tốc độ chạy nước rút."
Từ loại & Từ liên quan của 'Power training'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: power training
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Power training'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Power training tập trung vào việc phát triển sức mạnh bộc phát, tức là khả năng tạo ra lực lớn trong một khoảng thời gian ngắn. Nó khác với strength training (tập luyện sức mạnh) thông thường, vốn tập trung vào việc nâng tạ nặng hơn mà không nhất thiết chú trọng đến tốc độ. Ví dụ: cử tạ là strength training, còn nhảy plyometrics là power training.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ phương pháp, ví dụ: 'He is interested in power training.' Sử dụng 'for' để chỉ mục đích, ví dụ: 'This exercise is good for power training.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Power training'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.