(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ plyometric training
C1

plyometric training

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tập luyện plyometric luyện tập sức mạnh bộc phát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Plyometric training'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình tập luyện sử dụng tốc độ và lực của các chuyển động khác nhau để xây dựng sức mạnh cơ bắp.

Definition (English Meaning)

A type of exercise training that uses speed and force of different movements to build muscle power.

Ví dụ Thực tế với 'Plyometric training'

  • "Plyometric training is effective for improving athletic performance."

    "Tập luyện plyometric rất hiệu quả trong việc cải thiện thành tích thể thao."

  • "He incorporated plyometric training into his workout routine to increase his vertical jump."

    "Anh ấy kết hợp tập luyện plyometric vào thói quen tập luyện của mình để tăng khả năng bật cao."

  • "Plyometric training should be performed with proper technique to prevent injuries."

    "Tập luyện plyometric nên được thực hiện với kỹ thuật phù hợp để ngăn ngừa chấn thương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Plyometric training'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: plyometric training
  • Adjective: plyometric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

jump training(tập luyện nhảy)
power training(tập luyện sức mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

endurance training(tập luyện sức bền)

Từ liên quan (Related Words)

stretch-shortening cycle(chu kỳ kéo giãn-co ngắn)
explosive power(sức mạnh bộc phát)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao và Khoa học Thể thao

Ghi chú Cách dùng 'Plyometric training'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Plyometric training tập trung vào việc phát triển sức mạnh bộc phát (explosive power) thông qua các bài tập nhảy, bật và ném. Nó khác với các bài tập sức mạnh thông thường ở chỗ nó nhấn mạnh vào việc rút ngắn chu kỳ kéo giãn-co ngắn (stretch-shortening cycle) của cơ bắp để tạo ra lực tối đa trong một khoảng thời gian ngắn. Các bài tập plyometric đòi hỏi kỹ thuật chính xác để tránh chấn thương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

‘In plyometric training’: chỉ phạm vi áp dụng của việc luyện tập. ‘Good for plyometric training’: cho biết điều gì đó có lợi cho loại hình luyện tập này.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Plyometric training'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)