(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ explosive training
B2

explosive training

Tính từ (Adjective)

Nghĩa tiếng Việt

huấn luyện sức mạnh bộc phát huấn luyện sức bật luyện tập sức mạnh tốc độ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explosive training'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc gây ra bởi các vụ nổ hoặc sự bùng nổ năng lượng đột ngột; được thiết kế để phát triển những đợt bùng nổ sức mạnh hoặc tốc độ đột ngột.

Definition (English Meaning)

Involving or relating to explosions or sudden bursts of energy; designed to develop sudden bursts of strength or speed.

Ví dụ Thực tế với 'Explosive training'

  • "Explosive training can improve athletic performance."

    "Huấn luyện sức mạnh bộc phát có thể cải thiện hiệu suất thể thao."

  • "He incorporated explosive training into his workout routine."

    "Anh ấy đã kết hợp huấn luyện sức mạnh bộc phát vào thói quen tập luyện của mình."

  • "Explosive training is often used by athletes who need to generate a lot of power quickly."

    "Huấn luyện sức mạnh bộc phát thường được sử dụng bởi các vận động viên cần tạo ra nhiều sức mạnh một cách nhanh chóng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Explosive training'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

endurance training(huấn luyện sức bền)
strength training(huấn luyện sức mạnh (truyền thống))

Từ liên quan (Related Words)

power(sức mạnh (bộc phát))
speed(tốc độ)
plyometrics(bài tập plyometric)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao Thể hình

Ghi chú Cách dùng 'Explosive training'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Explosive" trong "explosive training" nhấn mạnh vào việc tạo ra sức mạnh tối đa trong thời gian ngắn nhất. Nó khác với "strength training" thông thường, tập trung vào sức mạnh bền bỉ hơn là tốc độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Explosive training'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)