explosive training
Tính từ (Adjective)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Explosive training'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc gây ra bởi các vụ nổ hoặc sự bùng nổ năng lượng đột ngột; được thiết kế để phát triển những đợt bùng nổ sức mạnh hoặc tốc độ đột ngột.
Definition (English Meaning)
Involving or relating to explosions or sudden bursts of energy; designed to develop sudden bursts of strength or speed.
Ví dụ Thực tế với 'Explosive training'
-
"Explosive training can improve athletic performance."
"Huấn luyện sức mạnh bộc phát có thể cải thiện hiệu suất thể thao."
-
"He incorporated explosive training into his workout routine."
"Anh ấy đã kết hợp huấn luyện sức mạnh bộc phát vào thói quen tập luyện của mình."
-
"Explosive training is often used by athletes who need to generate a lot of power quickly."
"Huấn luyện sức mạnh bộc phát thường được sử dụng bởi các vận động viên cần tạo ra nhiều sức mạnh một cách nhanh chóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Explosive training'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: explosive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Explosive training'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Explosive" trong "explosive training" nhấn mạnh vào việc tạo ra sức mạnh tối đa trong thời gian ngắn nhất. Nó khác với "strength training" thông thường, tập trung vào sức mạnh bền bỉ hơn là tốc độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Explosive training'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.