(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ powering
B2

powering

verb (gerund or present participle)

Nghĩa tiếng Việt

cung cấp năng lượng tiếp năng lượng vận hành truyền động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Powering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Cung cấp năng lượng cơ học hoặc điện cho (một thiết bị); cung cấp năng lượng hoặc lực để vận hành một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Supplying (a device) with mechanical or electrical energy; providing the energy or force to operate something.

Ví dụ Thực tế với 'Powering'

  • "The solar panels are powering the entire house."

    "Các tấm pin mặt trời đang cung cấp năng lượng cho toàn bộ ngôi nhà."

  • "The new processor is powering faster data processing."

    "Bộ vi xử lý mới đang cung cấp năng lượng cho quá trình xử lý dữ liệu nhanh hơn."

  • "What is powering this machine?"

    "Cái gì đang cung cấp năng lượng cho cái máy này?"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Powering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: power
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

electricity(điện)
energy(năng lượng)
engine(động cơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Powering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Là dạng V-ing của động từ 'power'. Thường được dùng để diễn tả hành động đang cung cấp năng lượng, hoặc một đặc tính của cái gì đó là cung cấp năng lượng. Khác với 'energizing', 'powering' thường liên quan đến việc cung cấp năng lượng cho một thiết bị cụ thể để nó hoạt động.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with by

with: chỉ nguồn cung cấp năng lượng. Ví dụ: 'powering the device with electricity'. by: chỉ phương tiện hoặc cách thức mà năng lượng được cung cấp. Ví dụ: 'powering the engine by fuel'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Powering'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)