activating
Động từ (dạng V-ing/gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Activating'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của động từ 'activate': làm cho cái gì đó hoạt động hoặc có hiệu lực.
Ví dụ Thực tế với 'Activating'
-
"Activating the security system is crucial before leaving the building."
"Việc kích hoạt hệ thống an ninh là rất quan trọng trước khi rời khỏi tòa nhà."
-
"They are activating the new software update."
"Họ đang kích hoạt bản cập nhật phần mềm mới."
-
"The activating ingredient in the formula is Vitamin C."
"Thành phần kích hoạt trong công thức là Vitamin C."
Từ loại & Từ liên quan của 'Activating'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: activate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Activating'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng 'activating' thường được sử dụng như một động danh từ (gerund) hoặc hiện tại phân từ trong thì tiếp diễn. Nó nhấn mạnh quá trình hoặc hành động đang diễn ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'activating for' để chỉ mục đích của việc kích hoạt. 'Activating in' để chỉ môi trường hoặc lĩnh vực mà sự kích hoạt diễn ra. 'Activating on' để chỉ đối tượng hoặc hệ thống bị kích hoạt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Activating'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company should activate the new system tomorrow.
|
Công ty nên kích hoạt hệ thống mới vào ngày mai. |
| Phủ định |
You must not activate the alarm before leaving.
|
Bạn không được kích hoạt báo động trước khi rời đi. |
| Nghi vấn |
Can we activate the backup server now?
|
Chúng ta có thể kích hoạt máy chủ dự phòng bây giờ không? |