energizing
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho ai đó cảm thấy tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.
Definition (English Meaning)
Making someone feel energetic and enthusiastic.
Ví dụ Thực tế với 'Energizing'
-
"The energizing music made everyone want to dance."
"Âm nhạc đầy năng lượng khiến mọi người đều muốn nhảy."
-
"She found the yoga class incredibly energizing."
"Cô ấy thấy lớp học yoga vô cùng tràn đầy năng lượng."
-
"Spending time in nature is always energizing for me."
"Dành thời gian ở thiên nhiên luôn làm tôi tràn đầy năng lượng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Energizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: energizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Energizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'energizing' thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc trải nghiệm mang lại cảm giác hứng khởi, sức sống và động lực. Nó nhấn mạnh vào khả năng kích thích và làm tăng cường năng lượng của một người. So với 'energetic' (tràn đầy năng lượng), 'energizing' tập trung vào tác động gây ra sự tràn đầy năng lượng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'energizing for': Thể hiện lợi ích, mục đích của việc tạo năng lượng. Ví dụ: 'This event was energizing for the team.'
'energizing to': Thể hiện đối tượng hoặc người nhận được năng lượng. Ví dụ: 'The music was energizing to the audience.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Energizing'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The motivational speaker delivered an energizing speech.
|
Diễn giả truyền động lực đã có một bài phát biểu đầy năng lượng. |
| Phủ định |
The bad news did not have an energizing effect on the team.
|
Tin xấu không có tác dụng tiếp thêm năng lượng cho cả đội. |
| Nghi vấn |
Did the music have an energizing effect on you?
|
Âm nhạc có tác dụng tiếp thêm năng lượng cho bạn không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had more time, I would take an energizing yoga class.
|
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ tham gia một lớp yoga tràn đầy năng lượng. |
| Phủ định |
If I weren't so tired, I wouldn't need an energizing drink.
|
Nếu tôi không quá mệt mỏi, tôi sẽ không cần một thức uống tăng lực. |
| Nghi vấn |
Would you feel more productive if your work environment were more energizing?
|
Bạn có cảm thấy làm việc hiệu quả hơn nếu môi trường làm việc của bạn tràn đầy năng lượng hơn không? |