(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ energizing
B2

energizing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

truyền năng lượng làm cho tràn đầy năng lượng tiếp thêm sinh lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Energizing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho ai đó cảm thấy tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.

Definition (English Meaning)

Making someone feel energetic and enthusiastic.

Ví dụ Thực tế với 'Energizing'

  • "The energizing music made everyone want to dance."

    "Âm nhạc đầy năng lượng khiến mọi người đều muốn nhảy."

  • "She found the yoga class incredibly energizing."

    "Cô ấy thấy lớp học yoga vô cùng tràn đầy năng lượng."

  • "Spending time in nature is always energizing for me."

    "Dành thời gian ở thiên nhiên luôn làm tôi tràn đầy năng lượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Energizing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: energizing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

draining(gây mệt mỏi)
tiring(mệt mỏi)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Energizing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'energizing' thường được sử dụng để mô tả những thứ hoặc trải nghiệm mang lại cảm giác hứng khởi, sức sống và động lực. Nó nhấn mạnh vào khả năng kích thích và làm tăng cường năng lượng của một người. So với 'energetic' (tràn đầy năng lượng), 'energizing' tập trung vào tác động gây ra sự tràn đầy năng lượng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

'energizing for': Thể hiện lợi ích, mục đích của việc tạo năng lượng. Ví dụ: 'This event was energizing for the team.'
'energizing to': Thể hiện đối tượng hoặc người nhận được năng lượng. Ví dụ: 'The music was energizing to the audience.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Energizing'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The motivational speaker delivered an energizing speech.
Diễn giả truyền động lực đã có một bài phát biểu đầy năng lượng.
Phủ định
The bad news did not have an energizing effect on the team.
Tin xấu không có tác dụng tiếp thêm năng lượng cho cả đội.
Nghi vấn
Did the music have an energizing effect on you?
Âm nhạc có tác dụng tiếp thêm năng lượng cho bạn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more time, I would take an energizing yoga class.
Nếu tôi có nhiều thời gian hơn, tôi sẽ tham gia một lớp yoga tràn đầy năng lượng.
Phủ định
If I weren't so tired, I wouldn't need an energizing drink.
Nếu tôi không quá mệt mỏi, tôi sẽ không cần một thức uống tăng lực.
Nghi vấn
Would you feel more productive if your work environment were more energizing?
Bạn có cảm thấy làm việc hiệu quả hơn nếu môi trường làm việc của bạn tràn đầy năng lượng hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)