(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cpm (cost per mille/cost per thousand impressions)
B2

cpm (cost per mille/cost per thousand impressions)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Giá mỗi nghìn lần hiển thị Chi phí trên mỗi nghìn lượt hiển thị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cpm (cost per mille/cost per thousand impressions)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

CPM (Cost Per Mille), còn được gọi là chi phí trên một nghìn (CPT), là một chỉ số phổ biến trong quảng cáo, thể hiện chi phí mà nhà quảng cáo trả cho một nghìn lượt xem hoặc hiển thị của một quảng cáo.

Definition (English Meaning)

Cost per mille (CPM), also called cost per thousand (CPT), is a common metric in advertising that represents the cost an advertiser pays for one thousand views or impressions of an advertisement.

Ví dụ Thực tế với 'Cpm (cost per mille/cost per thousand impressions)'

  • "The CPM for this banner ad is $5."

    "CPM cho quảng cáo banner này là 5 đô la."

  • "We negotiated a CPM of $3 for our display advertising campaign."

    "Chúng tôi đã đàm phán mức CPM là 3 đô la cho chiến dịch quảng cáo hiển thị hình ảnh của mình."

  • "CPM is a good metric to use when you want to focus on brand awareness."

    "CPM là một chỉ số tốt để sử dụng khi bạn muốn tập trung vào nhận diện thương hiệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cpm (cost per mille/cost per thousand impressions)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: CPM
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

CPT (Cost Per Thousand)(Chi phí trên một nghìn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

CPC (Cost Per Click)(Chi phí trên mỗi nhấp chuột)
CPA (Cost Per Acquisition)(Chi phí trên mỗi chuyển đổi)
CTR (Click-Through Rate)(Tỷ lệ nhấp chuột)
Impression(Lượt hiển thị)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Quảng cáo trực tuyến

Ghi chú Cách dùng 'Cpm (cost per mille/cost per thousand impressions)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CPM là một phương pháp định giá quảng cáo trực tuyến, trong đó nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi nghìn lần quảng cáo của họ được hiển thị. Nó thường được sử dụng trong các chiến dịch quảng cáo hiển thị hình ảnh (banner ads) và quảng cáo video. CPM giúp nhà quảng cáo ước tính chi phí tiếp cận một lượng lớn khán giả. CPM tập trung vào số lượng hiển thị, không phải số lượng nhấp chuột (clicks). So với CPC (Cost Per Click), CPM phù hợp hơn khi mục tiêu là tăng nhận diện thương hiệu hơn là thúc đẩy hành động trực tiếp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

per

The preposition 'per' indicates 'for each' or 'for every'. In the context of CPM, 'per mille' or 'per thousand' means the cost for each thousand impressions.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cpm (cost per mille/cost per thousand impressions)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)