(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sem (search engine marketing)
B2

sem (search engine marketing)

Noun

Nghĩa tiếng Việt

tiếp thị trên công cụ tìm kiếm marketing trên công cụ tìm kiếm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sem (search engine marketing)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tiếp thị trên công cụ tìm kiếm (SEM) là một hình thức tiếp thị trên internet bao gồm việc quảng bá các trang web bằng cách tăng khả năng hiển thị của chúng trên các trang kết quả của công cụ tìm kiếm (SERPs), chủ yếu thông qua quảng cáo trả phí.

Definition (English Meaning)

Search engine marketing (SEM) is a form of internet marketing that involves the promotion of websites by increasing their visibility in search engine results pages (SERPs) primarily through paid advertising.

Ví dụ Thực tế với 'Sem (search engine marketing)'

  • "Our company is investing heavily in SEM to attract more customers."

    "Công ty chúng tôi đang đầu tư mạnh vào SEM để thu hút thêm khách hàng."

  • "A successful SEM campaign can significantly increase website traffic."

    "Một chiến dịch SEM thành công có thể tăng đáng kể lưu lượng truy cập trang web."

  • "We need to develop a comprehensive SEM strategy to compete in the market."

    "Chúng ta cần phát triển một chiến lược SEM toàn diện để cạnh tranh trên thị trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sem (search engine marketing)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

search marketing(tiếp thị tìm kiếm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

SEO (Search Engine Optimization)(Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm)
PPC (Pay-Per-Click)(Trả tiền cho mỗi lượt nhấp)
SERP (Search Engine Results Page)(Trang kết quả của công cụ tìm kiếm)

Lĩnh vực (Subject Area)

Marketing Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Sem (search engine marketing)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SEM bao gồm SEO (tối ưu hóa công cụ tìm kiếm) và quảng cáo trả phí (như PPC - Pay-Per-Click). Trong thực tế, SEM thường được sử dụng để chỉ các hoạt động quảng cáo trả phí.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on

‘In’ dùng để chỉ sự tham gia vào một lĩnh vực, ví dụ: 'Working in SEM'. 'On' dùng để chỉ việc thực hiện một hành động liên quan đến SEM, ví dụ: 'Focusing on SEM strategies'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sem (search engine marketing)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)