practically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hầu như; gần như.
Definition (English Meaning)
Almost; very nearly.
Ví dụ Thực tế với 'Practically'
-
"The project is practically finished."
"Dự án gần như đã hoàn thành."
-
"Practically everyone I know has a smartphone."
"Hầu như tất cả những người tôi biết đều có điện thoại thông minh."
-
"The old house was practically falling apart."
"Ngôi nhà cũ gần như đổ nát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Practically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Practically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Practically" chỉ mức độ gần đúng, suýt soát. Nó thường được dùng để diễn tả một tình huống gần như đã xảy ra, hoặc một trạng thái gần như đã đạt được. Khác với "almost" (gần như) ở chỗ "practically" thường mang ý nghĩa thực tế hơn, nhấn mạnh vào kết quả hoặc tác động thực tế của sự việc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Practically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.