(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ practically
B2

practically

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

hầu như gần như một cách thực tế trong thực tế
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Practically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hầu như; gần như.

Definition (English Meaning)

Almost; very nearly.

Ví dụ Thực tế với 'Practically'

  • "The project is practically finished."

    "Dự án gần như đã hoàn thành."

  • "Practically everyone I know has a smartphone."

    "Hầu như tất cả những người tôi biết đều có điện thoại thông minh."

  • "The old house was practically falling apart."

    "Ngôi nhà cũ gần như đổ nát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Practically'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

virtually(hầu như)
nearly(gần như)
almost(hầu hết)
realistically(một cách thực tế)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Practically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Practically" chỉ mức độ gần đúng, suýt soát. Nó thường được dùng để diễn tả một tình huống gần như đã xảy ra, hoặc một trạng thái gần như đã đạt được. Khác với "almost" (gần như) ở chỗ "practically" thường mang ý nghĩa thực tế hơn, nhấn mạnh vào kết quả hoặc tác động thực tế của sự việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Practically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)