prance
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi hoặc di chuyển với những bước đi nhún nhảy, điệu bộ.
Definition (English Meaning)
To walk or move with high springy steps.
Ví dụ Thực tế với 'Prance'
-
"The horse pranced proudly down the street."
"Con ngựa điệu bộ kiêu hãnh trên đường phố."
-
"She pranced into the room, eager to share her good news."
"Cô ấy nhún nhảy vào phòng, háo hức muốn chia sẻ tin vui."
-
"The dancers pranced across the stage."
"Các vũ công điệu bộ trên sân khấu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prance
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prance' thường mang sắc thái kiêu hãnh, tự mãn hoặc vui vẻ, thường được dùng để miêu tả dáng điệu của người hoặc ngựa. Nó gợi ý sự phóng đại và có phần điệu đà trong cử động. So sánh với 'walk' (đi bộ) chỉ hành động di chuyển thông thường, 'strut' (đi nghênh ngang) nhấn mạnh sự tự tin thái quá và cố ý gây ấn tượng, 'skip' (nhảy chân sáo) biểu thị sự vui vẻ và nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'about' hoặc 'around', 'prance' diễn tả hành động di chuyển nhún nhảy vòng quanh một khu vực nào đó, thể hiện sự tự do, vui vẻ hoặc kiêu ngạo.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prance'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I love to prance around the garden in the morning.
|
Tôi thích nhún nhảy quanh vườn vào buổi sáng. |
| Phủ định |
I decided not to prance at the formal event.
|
Tôi quyết định không nhún nhảy tại sự kiện trang trọng. |
| Nghi vấn |
Why would anyone want to prance in a muddy field?
|
Tại sao ai lại muốn nhún nhảy trên một cánh đồng lầy lội? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The horses prance proudly in the parade.
|
Những con ngựa hí vang kiêu hãnh trong cuộc diễu hành. |
| Phủ định |
She doesn't prance around when she's feeling shy.
|
Cô ấy không nhún nhảy khi cảm thấy ngại ngùng. |
| Nghi vấn |
Did the children prance with joy when they saw the presents?
|
Có phải lũ trẻ đã nhảy cẫng lên vì vui sướng khi chúng nhìn thấy những món quà? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The horses pranced proudly in the parade yesterday.
|
Những con ngựa đã bước đi uyển chuyển một cách tự hào trong cuộc diễu hành ngày hôm qua. |
| Phủ định |
She didn't prance around the room, she was too tired.
|
Cô ấy đã không nhún nhảy quanh phòng, cô ấy đã quá mệt mỏi. |
| Nghi vấn |
Did the children prance with excitement when they saw the presents?
|
Có phải bọn trẻ đã nhảy cẫng lên vì phấn khích khi chúng nhìn thấy những món quà không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The horses have pranced gracefully in the show ring.
|
Những con ngựa đã bước đi duyên dáng trong vòng trình diễn. |
| Phủ định |
The child hasn't pranced around the room since he hurt his ankle.
|
Đứa trẻ đã không điệu đà quanh phòng kể từ khi nó bị đau mắt cá chân. |
| Nghi vấn |
Has she pranced onto the stage yet?
|
Cô ấy đã điệu đà lên sân khấu chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She prances across the stage with grace.
|
Cô ấy bước đi uyển chuyển trên sân khấu một cách duyên dáng. |
| Phủ định |
He does not prance around like a show pony.
|
Anh ấy không đi nghênh ngang như một con ngựa biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Does the pony prance when it's happy?
|
Con ngựa con có tung tăng khi nó vui không? |