(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ strut
B2

strut

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đi nghênh ngang đi khệnh khạng thanh chống thanh giằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strut'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đi khệnh khạng, ưỡn ngực, vênh váo, cố tỏ ra quan trọng.

Definition (English Meaning)

To walk in a proud way, with your head up and chest out, and trying to look important.

Ví dụ Thực tế với 'Strut'

  • "He strutted around the stage, enjoying the applause."

    "Anh ta đi nghênh ngang trên sân khấu, tận hưởng những tràng pháo tay."

  • "She strutted her stuff on the dance floor."

    "Cô ấy thể hiện hết mình trên sàn nhảy (với dáng vẻ tự tin, khoe khoang)."

  • "The model strutted down the runway."

    "Người mẫu đi catwalk trên sàn diễn."

  • "The aircraft's wings are supported by struts."

    "Cánh máy bay được đỡ bằng các thanh giằng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Strut'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: strut
  • Verb: strut
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

swagger(đi nghênh ngang)
parade(diễu hành (với ý khoe khoang))
prance(nhảy nhót, điệu bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

pose(tạo dáng)
airs(vẻ kênh kiệu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Strut'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'strut' thường mang sắc thái tự tin thái quá, thậm chí có phần kiêu ngạo. Nó khác với 'walk' (đi bộ) thông thường ở cách điệu bộ và mục đích phô trương. So sánh với 'swagger' (đi nghênh ngang) thì 'strut' có thể nhấn mạnh vào sự cố ý thể hiện, trong khi 'swagger' có thể tự nhiên hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around about into out of

Các giới từ này thường đi kèm để chỉ địa điểm hoặc hướng di chuyển khi ai đó 'strut'. Ví dụ: 'He strutted around the office' (Anh ta đi nghênh ngang khắp văn phòng), 'She strutted into the room' (Cô ta ưỡn ngực bước vào phòng). 'Strut out of' thể hiện hành động rời đi với vẻ vênh váo. 'Strut about' mang nghĩa tương tự 'strut around'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Strut'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)