strut
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Strut'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đi khệnh khạng, ưỡn ngực, vênh váo, cố tỏ ra quan trọng.
Definition (English Meaning)
To walk in a proud way, with your head up and chest out, and trying to look important.
Ví dụ Thực tế với 'Strut'
-
"He strutted around the stage, enjoying the applause."
"Anh ta đi nghênh ngang trên sân khấu, tận hưởng những tràng pháo tay."
-
"She strutted her stuff on the dance floor."
"Cô ấy thể hiện hết mình trên sàn nhảy (với dáng vẻ tự tin, khoe khoang)."
-
"The model strutted down the runway."
"Người mẫu đi catwalk trên sàn diễn."
-
"The aircraft's wings are supported by struts."
"Cánh máy bay được đỡ bằng các thanh giằng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Strut'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: strut
- Verb: strut
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Strut'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'strut' thường mang sắc thái tự tin thái quá, thậm chí có phần kiêu ngạo. Nó khác với 'walk' (đi bộ) thông thường ở cách điệu bộ và mục đích phô trương. So sánh với 'swagger' (đi nghênh ngang) thì 'strut' có thể nhấn mạnh vào sự cố ý thể hiện, trong khi 'swagger' có thể tự nhiên hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường đi kèm để chỉ địa điểm hoặc hướng di chuyển khi ai đó 'strut'. Ví dụ: 'He strutted around the office' (Anh ta đi nghênh ngang khắp văn phòng), 'She strutted into the room' (Cô ta ưỡn ngực bước vào phòng). 'Strut out of' thể hiện hành động rời đi với vẻ vênh váo. 'Strut about' mang nghĩa tương tự 'strut around'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Strut'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.