pre-modern era
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pre-modern era'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ tiền hiện đại; đề cập đến thời gian trước khi các công nghệ, ý tưởng và cấu trúc xã hội hiện đại được áp dụng rộng rãi.
Definition (English Meaning)
The period before the modern era; referring to times before the widespread adoption of modern technologies, ideas, and social structures.
Ví dụ Thực tế với 'Pre-modern era'
-
"The pre-modern era was characterized by agrarian economies and hierarchical social structures."
"Thời kỳ tiền hiện đại được đặc trưng bởi nền kinh tế nông nghiệp và các cấu trúc xã hội phân cấp."
-
"Life in the pre-modern era was often characterized by hardship and uncertainty."
"Cuộc sống trong thời kỳ tiền hiện đại thường được đặc trưng bởi sự gian khổ và bất ổn."
-
"Many traditional customs have their roots in the pre-modern era."
"Nhiều phong tục truyền thống có nguồn gốc từ thời kỳ tiền hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Pre-modern era'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: pre-modern
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Pre-modern era'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để phân biệt các xã hội hoặc thời kỳ lịch sử trước sự phát triển của chủ nghĩa hiện đại, công nghiệp hóa và các phong trào trí tuệ liên quan. Nó nhấn mạnh sự khác biệt về công nghệ, chính trị, xã hội và văn hóa giữa các thời đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Pre-modern era'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.