(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ contemporary era
C1

contemporary era

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kỷ nguyên đương đại thời kỳ đương thời thời đại ngày nay
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Contemporary era'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thời kỳ hiện đại; kỷ nguyên đương thời.

Definition (English Meaning)

The current period of time; the present age.

Ví dụ Thực tế với 'Contemporary era'

  • "The contemporary era is characterized by rapid technological advancements."

    "Thời kỳ hiện đại được đặc trưng bởi những tiến bộ công nghệ nhanh chóng."

  • "Many challenges facing society today have their roots in the contemporary era."

    "Nhiều thách thức mà xã hội ngày nay phải đối mặt có nguồn gốc từ thời kỳ hiện đại."

  • "Artists of the contemporary era often explore themes of identity and technology."

    "Các nghệ sĩ của thời kỳ hiện đại thường khám phá các chủ đề về bản sắc và công nghệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Contemporary era'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: contemporary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

modern era(kỷ nguyên hiện đại)
present age(thời đại hiện tại)

Trái nghĩa (Antonyms)

past era(kỷ nguyên quá khứ)
historical era(kỷ nguyên lịch sử)

Từ liên quan (Related Words)

modernity(tính hiện đại) globalization(toàn cầu hóa)
digital age(thời đại kỹ thuật số)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Nghiên cứu xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Contemporary era'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ giữa thế kỷ 20 đến nay, nhấn mạnh vào các đặc điểm và sự kiện đang diễn ra. Nó có thể đối lập với các thời kỳ lịch sử trước đó hoặc các kỷ nguyên tương lai.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Contemporary era'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)