(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ modern
B1

modern

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

hiện đại tân thời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Modern'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuộc về thời điểm hiện tại hoặc những thời gian gần đây.

Definition (English Meaning)

Relating to the present time or recent times.

Ví dụ Thực tế với 'Modern'

  • "Modern architecture often uses a lot of glass and steel."

    "Kiến trúc hiện đại thường sử dụng nhiều kính và thép."

  • "Modern art can be difficult to understand."

    "Nghệ thuật hiện đại có thể khó hiểu."

  • "We live in a modern society."

    "Chúng ta sống trong một xã hội hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Modern'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Nghệ thuật Khoa học xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Modern'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'modern' thường được dùng để chỉ những thứ mới mẻ, tiên tiến, theo kịp thời đại, hoặc khác biệt so với những cái cũ kỹ, lỗi thời. Nó có thể ám chỉ về phong cách, công nghệ, ý tưởng, hoặc thái độ. Khác với 'contemporary' (đương đại), 'modern' thường mang ý nghĩa rộng hơn, chỉ một giai đoạn thời gian kéo dài, còn 'contemporary' thường chỉ những gì đang diễn ra ngay lúc này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in modern times/history': trong thời hiện đại/lịch sử hiện đại. Ví dụ: 'Modern medicine has made great advances in the last century.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Modern'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)