preachify
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preachify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuyết giáo hoặc giảng đạo, thường một cách tẻ nhạt hoặc đạo đức giả quá mức; làm cho điều gì đó nghe giống như một bài giảng.
Definition (English Meaning)
To preach or sermonize, often in a tedious or excessively moralizing way; to make something sound like a sermon.
Ví dụ Thực tế với 'Preachify'
-
"He tends to preachify at his employees, which makes them resent him."
"Anh ta có xu hướng thuyết giáo nhân viên của mình, điều này khiến họ oán giận anh ta."
-
"Don't preachify to me about the dangers of smoking; I already know."
"Đừng thuyết giáo tôi về sự nguy hiểm của việc hút thuốc; tôi biết rồi."
-
"The article started to preachify, and I quickly lost interest."
"Bài báo bắt đầu thuyết giáo, và tôi nhanh chóng mất hứng thú."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preachify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: preachify
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preachify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc giảng giải một cách nhàm chán, không hấp dẫn, hoặc quá tập trung vào những lời giáo huấn khô khan. Nó khác với 'preach' (thuyết giảng) ở chỗ nhấn mạnh vào cách thức giảng giải có phần khó chịu hoặc cường điệu. 'Preachify' thường ngụ ý một sự phê phán hoặc châm biếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Các giới từ này thường theo sau 'preachify' để chỉ đối tượng hoặc chủ đề của việc giảng đạo:
* 'preachify at someone': Giảng đạo cho ai đó (thường ngụ ý một cách áp đặt hoặc không được hoan nghênh).
* 'preachify to someone': Tương tự 'preachify at', nhưng có thể mang sắc thái ít áp đặt hơn.
* 'preachify about something': Giảng đạo về một vấn đề gì đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preachify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.