(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prearranged
B2

prearranged

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

đã được sắp xếp trước đã được lên kế hoạch trước đã được định trước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prearranged'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được lên kế hoạch hoặc quyết định trước

Definition (English Meaning)

planned or decided in advance

Ví dụ Thực tế với 'Prearranged'

  • "They had a prearranged signal."

    "Họ đã có một tín hiệu được sắp xếp trước."

  • "The meeting was canceled due to a prearranged conflict."

    "Cuộc họp đã bị hủy do một xung đột đã được lên lịch trước."

  • "We have a prearranged agreement with the supplier."

    "Chúng tôi có một thỏa thuận được sắp xếp trước với nhà cung cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prearranged'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: prearranged
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Prearranged'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'prearranged' nhấn mạnh rằng một sự sắp xếp, kế hoạch hoặc thỏa thuận đã được thực hiện từ trước, thường một cách chính thức hoặc cẩn thận. Nó khác với 'planned' ở chỗ nó ngụ ý một mức độ chuẩn bị và tổ chức cao hơn. So sánh với 'spontaneous' (tự phát), trái nghĩa hoàn toàn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prearranged'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Appreciating a prearranged schedule allows for better time management.
Đánh giá cao một lịch trình được sắp xếp trước cho phép quản lý thời gian tốt hơn.
Phủ định
Not having a prearranged meeting caused some confusion.
Việc không có một cuộc họp được sắp xếp trước đã gây ra một chút nhầm lẫn.
Nghi vấn
Is having a prearranged backup plan necessary in case of emergencies?
Có cần thiết phải có một kế hoạch dự phòng được sắp xếp trước trong trường hợp khẩn cấp không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The meeting will be prearranged for next Monday.
Cuộc họp sẽ được sắp xếp trước vào thứ Hai tới.
Phủ định
They are not going to have a prearranged schedule for the trip.
Họ sẽ không có một lịch trình được sắp xếp trước cho chuyến đi.
Nghi vấn
Will the demonstration be prearranged by the committee?
Cuộc biểu tình có được ủy ban sắp xếp trước không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)