prearranged
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prearranged'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được lên kế hoạch hoặc quyết định trước
Definition (English Meaning)
planned or decided in advance
Ví dụ Thực tế với 'Prearranged'
-
"They had a prearranged signal."
"Họ đã có một tín hiệu được sắp xếp trước."
-
"The meeting was canceled due to a prearranged conflict."
"Cuộc họp đã bị hủy do một xung đột đã được lên lịch trước."
-
"We have a prearranged agreement with the supplier."
"Chúng tôi có một thỏa thuận được sắp xếp trước với nhà cung cấp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prearranged'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prearranged
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prearranged'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prearranged' nhấn mạnh rằng một sự sắp xếp, kế hoạch hoặc thỏa thuận đã được thực hiện từ trước, thường một cách chính thức hoặc cẩn thận. Nó khác với 'planned' ở chỗ nó ngụ ý một mức độ chuẩn bị và tổ chức cao hơn. So sánh với 'spontaneous' (tự phát), trái nghĩa hoàn toàn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prearranged'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Appreciating a prearranged schedule allows for better time management.
|
Đánh giá cao một lịch trình được sắp xếp trước cho phép quản lý thời gian tốt hơn. |
| Phủ định |
Not having a prearranged meeting caused some confusion.
|
Việc không có một cuộc họp được sắp xếp trước đã gây ra một chút nhầm lẫn. |
| Nghi vấn |
Is having a prearranged backup plan necessary in case of emergencies?
|
Có cần thiết phải có một kế hoạch dự phòng được sắp xếp trước trong trường hợp khẩn cấp không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The meeting will be prearranged for next Monday.
|
Cuộc họp sẽ được sắp xếp trước vào thứ Hai tới. |
| Phủ định |
They are not going to have a prearranged schedule for the trip.
|
Họ sẽ không có một lịch trình được sắp xếp trước cho chuyến đi. |
| Nghi vấn |
Will the demonstration be prearranged by the committee?
|
Cuộc biểu tình có được ủy ban sắp xếp trước không? |