precaution
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precaution'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một biện pháp được thực hiện trước để ngăn chặn một điều gì đó nguy hiểm, khó chịu hoặc bất tiện xảy ra.
Definition (English Meaning)
A measure taken in advance to prevent something dangerous, unpleasant, or inconvenient from happening.
Ví dụ Thực tế với 'Precaution'
-
"As a precaution, we should always wear a helmet when riding a bicycle."
"Để phòng ngừa, chúng ta luôn nên đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp."
-
"They took every precaution to avoid infection."
"Họ đã thực hiện mọi biện pháp phòng ngừa để tránh bị nhiễm trùng."
-
"Use insect repellent as a precaution against mosquito bites."
"Sử dụng thuốc chống côn trùng như một biện pháp phòng ngừa chống lại vết muỗi đốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precaution'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precaution'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'precaution' thường được sử dụng để chỉ các hành động cụ thể nhằm giảm thiểu rủi ro. Nó nhấn mạnh tính chủ động trong việc phòng ngừa. Khác với 'warning' (cảnh báo), chỉ đưa ra thông tin về nguy cơ, 'precaution' là hành động cụ thể. So với 'safety measure', 'precaution' có thể áp dụng cho nhiều tình huống khác nhau, không chỉ liên quan đến an toàn vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'precaution against': Biện pháp phòng ngừa chống lại cái gì đó (ví dụ: a precaution against fire).
- 'precaution for': Biện pháp phòng ngừa cho cái gì đó (ví dụ: take precautions for bad weather).
- 'as a precaution': Như một biện pháp phòng ngừa (ví dụ: We kept the door locked as a precaution).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precaution'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.