(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prior
B2

prior

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

trước trước đây ưu tiên tiền lệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prior'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có trước về thời gian, thứ tự hoặc tầm quan trọng.

Definition (English Meaning)

Existing or coming before in time, order, or importance.

Ví dụ Thực tế với 'Prior'

  • "The court needs to review his prior convictions."

    "Tòa án cần xem xét các tiền án trước đây của anh ta."

  • "This is a prior engagement."

    "Đây là một cuộc hẹn trước."

  • "They had prior knowledge of the event."

    "Họ đã có kiến thức trước về sự kiện này."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prior'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

previous(trước, trước đó)
earlier(sớm hơn)
preceding(trước đó, đi trước)

Trái nghĩa (Antonyms)

subsequent(tiếp theo, sau đó)
later(sau đó)
following(tiếp theo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Prior'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Prior" thường được dùng để chỉ thứ gì đó đã xảy ra hoặc tồn tại trước một sự kiện hoặc thời điểm khác. Nó thường mang ý nghĩa trang trọng hơn "before". Khi sử dụng với giới từ "to", nó thể hiện sự ưu tiên hoặc sự xảy ra trước về mặt thời gian hoặc tầm quan trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

"Prior to" có nghĩa là "trước khi". Ví dụ: "Prior to the meeting, please submit your reports." (Trước cuộc họp, vui lòng nộp báo cáo của bạn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prior'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)