precinct
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precinct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực của một thành phố hoặc thị trấn được xác định cho mục đích của cảnh sát; một khu vực hoặc quận cụ thể, đặc biệt là khu vực có các đặc điểm đặc biệt hoặc khép kín.
Definition (English Meaning)
A district of a city or town as defined for police purposes; a specific area or district, especially one that has special features or is self-contained.
Ví dụ Thực tế với 'Precinct'
-
"The new shopping precinct has revitalized the city center."
"Khu mua sắm mới đã hồi sinh trung tâm thành phố."
-
"Residents of the precinct voted overwhelmingly for the new mayor."
"Cư dân của khu vực bầu cử đã bỏ phiếu áp đảo cho thị trưởng mới."
-
"The police precinct covers a large area of the city."
"Khu vực cảnh sát bao phủ một khu vực rộng lớn của thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precinct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: precinct
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precinct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'precinct' thường được sử dụng để chỉ một khu vực hành chính hoặc bầu cử. Nó cũng có thể dùng để chỉ một khu vực cụ thể trong một thành phố có mục đích sử dụng riêng (ví dụ: khu mua sắm đi bộ). Sự khác biệt với 'district' là 'precinct' thường mang tính chính thức hơn và có ranh giới rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' để chỉ vị trí bên trong khu vực đó (e.g., 'the police station in the precinct'). Sử dụng 'of' để chỉ thuộc tính hoặc liên quan đến khu vực đó (e.g., 'the boundaries of the precinct').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precinct'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the crime rate had increased, the police decided to increase patrols within the precinct.
|
Vì tỷ lệ tội phạm gia tăng, cảnh sát quyết định tăng cường tuần tra trong khu vực. |
| Phủ định |
Although the suspect lived near the precinct, he claimed he had not been there that night.
|
Mặc dù nghi phạm sống gần khu vực, anh ta khẳng định không có mặt ở đó vào đêm đó. |
| Nghi vấn |
If a crime occurs within the precinct, are the local residents immediately notified?
|
Nếu một tội ác xảy ra trong khu vực, cư dân địa phương có được thông báo ngay lập tức không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new police precinct improved the safety of the neighborhood.
|
Đồn cảnh sát mới đã cải thiện sự an toàn của khu phố. |
| Phủ định |
This area is not part of any specific voting precinct.
|
Khu vực này không thuộc bất kỳ khu vực bầu cử cụ thể nào. |
| Nghi vấn |
Is this building located within the historical precinct?
|
Tòa nhà này có nằm trong khu vực lịch sử không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The new community precinct offers various services to local residents.
|
Khu cộng đồng mới cung cấp nhiều dịch vụ khác nhau cho cư dân địa phương. |
| Phủ định |
This area is not within the police precinct's jurisdiction.
|
Khu vực này không thuộc thẩm quyền của khu vực cảnh sát này. |
| Nghi vấn |
Which precinct is responsible for patrolling this neighborhood?
|
Khu vực nào chịu trách nhiệm tuần tra khu phố này? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the election results are announced, the police will have been patrolling the precinct for 24 hours.
|
Vào thời điểm kết quả bầu cử được công bố, cảnh sát sẽ đã tuần tra khu vực bầu cử được 24 giờ. |
| Phủ định |
By the end of the month, the construction crew won't have been working on the new precinct building for a full year.
|
Vào cuối tháng, đội xây dựng sẽ chưa làm việc trên tòa nhà khu vực mới được một năm đầy đủ. |
| Nghi vấn |
Will the journalists have been reporting from the precinct all day by the time the protests begin?
|
Liệu các nhà báo có đã tường thuật từ khu vực bầu cử cả ngày vào thời điểm các cuộc biểu tình bắt đầu không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The police station was the only precinct open late last night.
|
Đồn cảnh sát là khu vực duy nhất mở cửa muộn vào tối qua. |
| Phủ định |
They didn't find any evidence in that precinct yesterday.
|
Họ đã không tìm thấy bất kỳ bằng chứng nào trong khu vực đó ngày hôm qua. |
| Nghi vấn |
Did the suspect live in this precinct last year?
|
Nghi phạm có sống trong khu vực này năm ngoái không? |