precise understanding
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Precise understanding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Được diễn đạt rõ ràng; chính xác và đúng đắn đến từng chi tiết.
Definition (English Meaning)
Clearly expressed; exact and accurate in detail.
Ví dụ Thực tế với 'Precise understanding'
-
"The instructions were precise, so it was easy to assemble the furniture."
"Các hướng dẫn rất chính xác, vì vậy việc lắp ráp đồ nội thất rất dễ dàng."
-
"The scientist had a precise understanding of the chemical reaction."
"Nhà khoa học có một sự hiểu biết chính xác về phản ứng hóa học."
-
"Developing a precise understanding of customer needs is crucial for business success."
"Phát triển một sự hiểu biết chính xác về nhu cầu của khách hàng là rất quan trọng cho sự thành công của doanh nghiệp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Precise understanding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: understanding
- Verb: understand
- Adjective: precise
- Adverb: precisely
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Precise understanding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Precise nhấn mạnh sự chính xác tuyệt đối và không có sự mơ hồ. Nó đòi hỏi sự cẩn thận và chú ý đến chi tiết. Khác với 'accurate' (chính xác) vốn chỉ đơn giản là đúng, 'precise' thể hiện mức độ chính xác cao hơn và tỉ mỉ hơn. Ví dụ, một phép đo 'accurate' có thể đúng đến số nguyên gần nhất, nhưng một phép đo 'precise' có thể đúng đến nhiều chữ số thập phân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi 'precise' đi với 'in', nó thường mô tả sự chính xác trong một lĩnh vực hoặc phương pháp cụ thể (e.g., 'precise in their calculations'). Khi đi với 'about' hoặc 'on', nó ám chỉ sự chính xác trong việc mô tả hoặc diễn đạt một điều gì đó (e.g., 'precise about their meaning').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Precise understanding'
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The researchers have been precisely understanding the complexities of the human brain for years.
|
Các nhà nghiên cứu đã và đang hiểu một cách chính xác sự phức tạp của não bộ con người trong nhiều năm. |
| Phủ định |
She hasn't been understanding the precise instructions of the software installation process.
|
Cô ấy đã không hiểu rõ các hướng dẫn chính xác của quy trình cài đặt phần mềm. |
| Nghi vấn |
Has he been understanding the precise requirements of the project?
|
Anh ấy đã và đang hiểu rõ các yêu cầu chính xác của dự án chưa? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her understanding of quantum physics is as precise as Einstein's.
|
Sự hiểu biết của cô ấy về vật lý lượng tử chính xác như của Einstein. |
| Phủ định |
My understanding of the topic isn't more precise than his.
|
Sự hiểu biết của tôi về chủ đề này không chính xác hơn anh ấy. |
| Nghi vấn |
Is his precise understanding of the contract the most important factor?
|
Liệu sự hiểu biết chính xác của anh ấy về hợp đồng có phải là yếu tố quan trọng nhất không? |