accurate understanding
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Accurate understanding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chính xác về mọi chi tiết; đúng đắn.
Definition (English Meaning)
Correct in all details; exact.
Ví dụ Thực tế với 'Accurate understanding'
-
"The report provides an accurate assessment of the situation."
"Bản báo cáo cung cấp một đánh giá chính xác về tình hình."
-
"It is important to have an accurate understanding of the risks involved."
"Điều quan trọng là phải có một sự hiểu biết chính xác về những rủi ro liên quan."
-
"An accurate understanding of the market is crucial for success."
"Một sự hiểu biết chính xác về thị trường là rất quan trọng cho sự thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Accurate understanding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: understanding
- Verb: understand
- Adjective: accurate
- Adverb: accurately
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Accurate understanding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Accurate" nhấn mạnh sự chính xác, không có lỗi sai. Nó thường được dùng để mô tả thông tin, số liệu, hoặc kết quả. Nó khác với "correct" ở chỗ "accurate" chú trọng đến độ chính xác chi tiết, trong khi "correct" chỉ đơn giản là đúng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Accurate understanding'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.