(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ exact understanding
C1

exact understanding

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự hiểu biết chính xác sự nắm bắt tường tận kiến thức thấu đáo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Exact understanding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự hiểu biết đầy đủ và chính xác về một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A complete and accurate comprehension of something.

Ví dụ Thực tế với 'Exact understanding'

  • "An exact understanding of the rules is crucial for playing the game correctly."

    "Sự hiểu biết chính xác về các quy tắc là rất quan trọng để chơi trò chơi một cách chính xác."

  • "The scientist needs an exact understanding of quantum physics to conduct this experiment."

    "Nhà khoa học cần một sự hiểu biết chính xác về vật lý lượng tử để thực hiện thí nghiệm này."

  • "Before making a decision, ensure you have an exact understanding of all the risks involved."

    "Trước khi đưa ra quyết định, hãy đảm bảo bạn có một sự hiểu biết chính xác về tất cả các rủi ro liên quan."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Exact understanding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: exact
  • Adverb: exactly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

precise comprehension(sự thấu hiểu chính xác)
accurate knowledge(kiến thức chính xác)
thorough grasp(sự nắm bắt kỹ lưỡng)

Trái nghĩa (Antonyms)

vague notion(khái niệm mơ hồ)
misunderstanding(sự hiểu lầm)
superficial knowledge(kiến thức hời hợt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Exact understanding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ chính xác và chi tiết trong sự hiểu biết. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh đòi hỏi sự rõ ràng và không có sự mơ hồ. Không giống như 'basic understanding' (hiểu biết cơ bản) hoặc 'general understanding' (hiểu biết chung), 'exact understanding' đòi hỏi một kiến thức sâu rộng và tỉ mỉ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about

* **of:** Thường dùng để chỉ đối tượng cụ thể được hiểu rõ. Ví dụ: 'exact understanding of the problem' (hiểu biết chính xác về vấn đề).
* **about:** Cũng có thể dùng để chỉ đối tượng được hiểu, nhưng có thể mang ý nghĩa rộng hơn một chút. Ví dụ: 'exact understanding about the company's finances' (hiểu biết chính xác về tình hình tài chính của công ty).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Exact understanding'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had studied harder, I would have an exact understanding of this complex topic now.
Nếu tôi đã học hành chăm chỉ hơn, bây giờ tôi đã có sự hiểu biết chính xác về chủ đề phức tạp này.
Phủ định
If she hadn't explained it so clearly, I wouldn't have an exact understanding of the theorem.
Nếu cô ấy không giải thích rõ ràng như vậy, tôi đã không có sự hiểu biết chính xác về định lý.
Nghi vấn
If you had attended the lecture, would you have an exact understanding of quantum physics now?
Nếu bạn đã tham dự bài giảng, bây giờ bạn có sự hiểu biết chính xác về vật lý lượng tử không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)