(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thorough understanding
C1

thorough understanding

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hiểu biết thấu đáo sự hiểu biết sâu sắc sự hiểu biết toàn diện sự nắm vững kiến thức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thorough understanding'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự hiểu biết đầy đủ và chi tiết về một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó.

Definition (English Meaning)

A complete and detailed comprehension of a subject or topic.

Ví dụ Thực tế với 'Thorough understanding'

  • "She has a thorough understanding of the subject matter."

    "Cô ấy có một sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề."

  • "A thorough understanding of the regulations is essential."

    "Sự hiểu biết thấu đáo về các quy định là rất cần thiết."

  • "The course provides a thorough understanding of the principles of accounting."

    "Khóa học cung cấp một sự hiểu biết toàn diện về các nguyên tắc kế toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thorough understanding'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thorough
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

comprehensive understanding(sự hiểu biết toàn diện)
complete grasp(sự nắm bắt hoàn toàn)
in-depth knowledge(kiến thức chuyên sâu)

Trái nghĩa (Antonyms)

superficial understanding(hiểu biết hời hợt)
basic understanding(hiểu biết cơ bản)
limited knowledge(kiến thức hạn chế)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thorough understanding'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ sâu sắc và toàn diện của sự hiểu biết. 'Thorough' ám chỉ sự tỉ mỉ, kỹ lưỡng và không bỏ sót chi tiết nào. Khác với 'basic understanding' (hiểu biết cơ bản) hoặc 'general understanding' (hiểu biết chung chung), 'thorough understanding' đòi hỏi sự nắm bắt vững chắc các khía cạnh khác nhau của vấn đề.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng của sự hiểu biết. Ví dụ: 'a thorough understanding of mathematics' (một sự hiểu biết đầy đủ về toán học).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thorough understanding'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If she had studied diligently, she would have had a thorough understanding of the subject.
Nếu cô ấy đã học hành chăm chỉ, cô ấy đã có một sự hiểu biết thấu đáo về môn học.
Phủ định
If he hadn't asked so many questions, he wouldn't have had a thorough understanding of the process.
Nếu anh ấy đã không hỏi nhiều câu hỏi như vậy, anh ấy đã không có được sự hiểu biết thấu đáo về quy trình.
Nghi vấn
Would you have completed the project on time if you had a thorough understanding of the initial requirements?
Bạn có hoàn thành dự án đúng thời hạn nếu bạn đã có sự hiểu biết thấu đáo về các yêu cầu ban đầu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)