thorough understanding
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thorough understanding'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự hiểu biết đầy đủ và chi tiết về một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó.
Definition (English Meaning)
A complete and detailed comprehension of a subject or topic.
Ví dụ Thực tế với 'Thorough understanding'
-
"She has a thorough understanding of the subject matter."
"Cô ấy có một sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề."
-
"A thorough understanding of the regulations is essential."
"Sự hiểu biết thấu đáo về các quy định là rất cần thiết."
-
"The course provides a thorough understanding of the principles of accounting."
"Khóa học cung cấp một sự hiểu biết toàn diện về các nguyên tắc kế toán."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thorough understanding'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: thorough
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thorough understanding'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh mức độ sâu sắc và toàn diện của sự hiểu biết. 'Thorough' ám chỉ sự tỉ mỉ, kỹ lưỡng và không bỏ sót chi tiết nào. Khác với 'basic understanding' (hiểu biết cơ bản) hoặc 'general understanding' (hiểu biết chung chung), 'thorough understanding' đòi hỏi sự nắm bắt vững chắc các khía cạnh khác nhau của vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' được sử dụng để chỉ đối tượng của sự hiểu biết. Ví dụ: 'a thorough understanding of mathematics' (một sự hiểu biết đầy đủ về toán học).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thorough understanding'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had studied diligently, she would have had a thorough understanding of the subject.
|
Nếu cô ấy đã học hành chăm chỉ, cô ấy đã có một sự hiểu biết thấu đáo về môn học. |
| Phủ định |
If he hadn't asked so many questions, he wouldn't have had a thorough understanding of the process.
|
Nếu anh ấy đã không hỏi nhiều câu hỏi như vậy, anh ấy đã không có được sự hiểu biết thấu đáo về quy trình. |
| Nghi vấn |
Would you have completed the project on time if you had a thorough understanding of the initial requirements?
|
Bạn có hoàn thành dự án đúng thời hạn nếu bạn đã có sự hiểu biết thấu đáo về các yêu cầu ban đầu không? |