prefigure
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prefigure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Báo hiệu trước, là dấu hiệu báo trước, hoặc đại diện cho điều gì đó xảy ra sau này; là một phiên bản hoặc dấu hiệu ban đầu của một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To foreshadow or represent something in advance; to be an early indication or version of something.
Ví dụ Thực tế với 'Prefigure'
-
"The French Revolution prefigured many of the political upheavals of the 20th century."
"Cách mạng Pháp đã báo hiệu trước nhiều biến động chính trị của thế kỷ 20."
-
"His early poems prefigured the themes he would explore in his later novels."
"Những bài thơ đầu tiên của ông đã báo hiệu trước những chủ đề mà ông sẽ khám phá trong những tiểu thuyết sau này."
-
"The economic crisis of 1929 prefigured the global depression of the 1930s."
"Cuộc khủng hoảng kinh tế năm 1929 đã báo hiệu trước cuộc đại suy thoái toàn cầu của những năm 1930."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prefigure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: prefigure
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prefigure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prefigure' thường được dùng trong văn học, lịch sử và phân tích xã hội để chỉ ra những sự kiện, nhân vật hoặc ý tưởng trong quá khứ có sự tương đồng hoặc báo trước những điều sẽ xảy ra trong tương lai. Nó nhấn mạnh mối liên hệ nhân quả hoặc biểu tượng giữa hai sự kiện/thực thể khác nhau về thời gian. Khác với 'foreshadow', 'prefigure' thường mang tính trang trọng hơn và nhấn mạnh sự tương đồng hoặc liên hệ mật thiết hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'prefigure in': được sử dụng để chỉ ra điều gì đó trong hiện tại hoặc quá khứ dự báo cho một điều gì đó trong tương lai. Ví dụ: 'The early signs of the rebellion prefigured in the widespread discontent among the populace.' (Những dấu hiệu ban đầu của cuộc nổi dậy đã được báo hiệu trước trong sự bất mãn lan rộng trong dân chúng.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prefigure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.