(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ proclivity
C1

proclivity

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khuynh hướng thiên hướng xu hướng tính hướng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proclivity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng tự nhiên hoặc khuynh hướng làm điều gì đó.

Definition (English Meaning)

A natural inclination or tendency to do something.

Ví dụ Thực tế với 'Proclivity'

  • "He had a proclivity for exaggeration."

    "Anh ta có khuynh hướng phóng đại."

  • "She has a proclivity for taking risks."

    "Cô ấy có khuynh hướng thích mạo hiểm."

  • "His proclivity towards procrastination hindered his progress."

    "Khuynh hướng trì hoãn của anh ấy cản trở sự tiến bộ của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Proclivity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: proclivity
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

habit(thói quen)
trait(đặc điểm)
disposition(tính khí)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Proclivity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'proclivity' thường được sử dụng để mô tả một xu hướng mạnh mẽ, bẩm sinh hoặc đã được phát triển theo thời gian. Nó thường mang nghĩa trung tính hoặc hơi tích cực, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ những khuynh hướng tiêu cực. Sự khác biệt với 'tendency' là 'proclivity' ám chỉ một xu hướng mạnh mẽ và thường khó cưỡng hơn. So với 'predilection', 'proclivity' ít mang tính chủ quan và lựa chọn cá nhân hơn, mà nghiêng về bản năng hoặc tính cách.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for towards

Khi sử dụng 'proclivity' với giới từ 'for', nó biểu thị khuynh hướng tự nhiên hoặc bẩm sinh đối với một cái gì đó. Ví dụ: 'a proclivity for violence' (khuynh hướng bạo lực). Khi sử dụng 'towards', nó chỉ một xu hướng phát triển theo hướng một cái gì đó. Ví dụ: 'a proclivity towards laziness' (khuynh hướng lười biếng).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Proclivity'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many people have a natural proclivity: They are drawn to activities that align with their inherent talents.
Nhiều người có một khuynh hướng tự nhiên: Họ bị thu hút bởi những hoạt động phù hợp với tài năng vốn có của họ.
Phủ định
She doesn't have a proclivity for outdoor adventures: she prefers indoor activities such as reading and painting.
Cô ấy không có khuynh hướng thích những cuộc phiêu lưu ngoài trời: cô ấy thích các hoạt động trong nhà như đọc sách và vẽ tranh.
Nghi vấn
Does he have a proclivity for mathematics: Is he naturally gifted at solving complex equations?
Anh ấy có khuynh hướng với toán học không: Anh ấy có năng khiếu bẩm sinh trong việc giải các phương trình phức tạp không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If students have a proclivity for science, they will likely excel in STEM fields.
Nếu học sinh có khuynh hướng về khoa học, họ có khả năng sẽ xuất sắc trong các lĩnh vực STEM.
Phủ định
If you don't control your proclivity for spending, you won't save enough money.
Nếu bạn không kiểm soát khuynh hướng tiêu xài của mình, bạn sẽ không tiết kiệm đủ tiền.
Nghi vấn
Will she succeed in art if she has a strong proclivity for drawing?
Liệu cô ấy có thành công trong nghệ thuật nếu cô ấy có một khuynh hướng mạnh mẽ đối với việc vẽ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will have a proclivity for languages when she travels to Europe.
Cô ấy sẽ có xu hướng yêu thích các ngôn ngữ khi cô ấy đi du lịch châu Âu.
Phủ định
They are not going to show a proclivity for violence, despite the difficult circumstances.
Họ sẽ không thể hiện xu hướng bạo lực, bất chấp những hoàn cảnh khó khăn.
Nghi vấn
Will he have a proclivity for art after visiting the museum?
Liệu anh ấy có xu hướng yêu thích nghệ thuật sau khi tham quan bảo tàng không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's proclivity for innovation has led to several groundbreaking products.
Xu hướng đổi mới của công ty đã dẫn đến một số sản phẩm đột phá.
Phủ định
The student's proclivity for procrastination didn't help with meeting deadlines.
Xu hướng trì hoãn của sinh viên không giúp ích gì cho việc đáp ứng thời hạn.
Nghi vấn
Is John's proclivity for gambling causing him financial problems?
Phải chăng xu hướng cờ bạc của John đang gây ra cho anh ta những vấn đề tài chính?
(Vị trí vocab_tab4_inline)