prefecture
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prefecture'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị hành chính cấp tỉnh hoặc khu vực hành chính ở một số quốc gia.
Definition (English Meaning)
An administrative district in certain countries.
Ví dụ Thực tế với 'Prefecture'
-
"Kyoto is a prefecture in Japan."
"Kyoto là một tỉnh của Nhật Bản."
-
"The mayor is responsible for the entire prefecture."
"Thị trưởng chịu trách nhiệm cho toàn bộ tỉnh."
-
"Each prefecture has its own governor."
"Mỗi tỉnh có một thống đốc riêng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prefecture'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prefecture
- Adjective: prefectural
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prefecture'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prefecture' thường được dùng để chỉ các đơn vị hành chính cấp cao ở một số quốc gia, đặc biệt là Nhật Bản và Pháp. Nó tương đương với 'tỉnh' ở Việt Nam, nhưng có thể có sự khác biệt về cấu trúc và quyền hạn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in: 'in a prefecture' - chỉ vị trí địa lý trong một tỉnh/khu vực hành chính. of: 'the prefecture of...' - chỉ rõ tên của tỉnh/khu vực hành chính đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prefecture'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of next year, the prefectural government will have been investing in renewable energy for a decade.
|
Vào cuối năm tới, chính quyền cấp tỉnh sẽ đã đầu tư vào năng lượng tái tạo được một thập kỷ. |
| Phủ định |
They won't have been living in this prefecture for more than five years by the time the new bridge is completed.
|
Họ sẽ chưa sống ở tỉnh này quá năm năm vào thời điểm cây cầu mới được hoàn thành. |
| Nghi vấn |
Will the company have been operating in the prefecture for 20 years by the time the new regulations come into effect?
|
Liệu công ty có đang hoạt động ở tỉnh này được 20 năm vào thời điểm các quy định mới có hiệu lực không? |