county
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'County'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khu vực địa lý của một quốc gia được sử dụng cho mục đích hành chính hoặc các mục đích khác.
Definition (English Meaning)
A geographical region of a country used for administrative or other purposes.
Ví dụ Thực tế với 'County'
-
"She lives in a small village in the county of Devon."
"Cô ấy sống trong một ngôi làng nhỏ ở hạt Devon."
-
"The county government is responsible for maintaining the roads."
"Chính quyền quận chịu trách nhiệm bảo trì đường xá."
-
"He was born and raised in a rural county in Iowa."
"Anh ấy sinh ra và lớn lên ở một quận nông thôn ở Iowa."
Từ loại & Từ liên quan của 'County'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'County'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
County là một đơn vị hành chính địa phương, thường nhỏ hơn một tiểu bang hoặc tỉnh. Ở nhiều quốc gia, county có chính quyền địa phương riêng, chịu trách nhiệm về các dịch vụ công cộng như đường xá, trường học và thư viện. Ở Mỹ, 'county' thường tương đương với 'quận'. Tuy nhiên, ở Anh, 'county' có ý nghĩa lịch sử và văn hóa sâu sắc hơn, liên quan đến các khu vực truyền thống. Cần phân biệt với 'country' (đất nước).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in' khi nói về vị trí của một cái gì đó bên trong county: 'The city is in the county of Kent.' Sử dụng 'of' để chỉ county thuộc về một hệ thống lớn hơn hoặc để mô tả một thuộc tính: 'The county of Los Angeles.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'County'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.