preferable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preferable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đáng mong muốn hơn cái gì đó khác; tốt hơn.
Definition (English Meaning)
More desirable than another; better.
Ví dụ Thực tế với 'Preferable'
-
"In this case, a peaceful resolution is preferable to armed conflict."
"Trong trường hợp này, một giải pháp hòa bình thích hợp hơn xung đột vũ trang."
-
"Staying home is preferable to going out in this weather."
"Ở nhà thích hợp hơn là ra ngoài trong thời tiết này."
-
"Investing in education is preferable to spending money on frivolous things."
"Đầu tư vào giáo dục thích hợp hơn là tiêu tiền vào những thứ phù phiếm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preferable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preferable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preferable' thường được dùng để so sánh hai hoặc nhiều lựa chọn và chỉ ra cái nào được ưa thích hơn. Nó ngụ ý rằng có một sự đánh giá chủ quan về giá trị hoặc lợi ích. Nó có sắc thái trang trọng hơn một chút so với 'better' và thường đi kèm với giới từ 'to'. Không giống như 'better', 'preferable' thường không được dùng để diễn tả kỹ năng hoặc chất lượng khách quan.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc lựa chọn mà một cái gì đó 'preferable' hơn. Ví dụ: 'Coffee is preferable to tea.' (Cà phê thích hợp hơn trà.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preferable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.