(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preferable
B2

preferable

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

thích hợp hơn đáng mong muốn hơn tốt hơn (trong một số trường hợp)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preferable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng mong muốn hơn cái gì đó khác; tốt hơn.

Definition (English Meaning)

More desirable than another; better.

Ví dụ Thực tế với 'Preferable'

  • "In this case, a peaceful resolution is preferable to armed conflict."

    "Trong trường hợp này, một giải pháp hòa bình thích hợp hơn xung đột vũ trang."

  • "Staying home is preferable to going out in this weather."

    "Ở nhà thích hợp hơn là ra ngoài trong thời tiết này."

  • "Investing in education is preferable to spending money on frivolous things."

    "Đầu tư vào giáo dục thích hợp hơn là tiêu tiền vào những thứ phù phiếm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preferable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

preference(sự ưu tiên)
prefer(thích hơn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Preferable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'preferable' thường được dùng để so sánh hai hoặc nhiều lựa chọn và chỉ ra cái nào được ưa thích hơn. Nó ngụ ý rằng có một sự đánh giá chủ quan về giá trị hoặc lợi ích. Nó có sắc thái trang trọng hơn một chút so với 'better' và thường đi kèm với giới từ 'to'. Không giống như 'better', 'preferable' thường không được dùng để diễn tả kỹ năng hoặc chất lượng khách quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ 'to' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc lựa chọn mà một cái gì đó 'preferable' hơn. Ví dụ: 'Coffee is preferable to tea.' (Cà phê thích hợp hơn trà.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preferable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)