prehistory
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prehistory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thời kỳ lịch sử nhân loại trước khi có chữ viết.
Definition (English Meaning)
The period of human history before the invention of writing.
Ví dụ Thực tế với 'Prehistory'
-
"Much of what we know about prehistory comes from archaeological discoveries."
"Phần lớn những gì chúng ta biết về thời tiền sử đến từ những khám phá khảo cổ học."
-
"The museum has a large collection of artifacts from prehistory."
"Bảo tàng có một bộ sưu tập lớn các hiện vật từ thời tiền sử."
-
"Understanding prehistory helps us understand the development of human civilization."
"Hiểu biết về thời tiền sử giúp chúng ta hiểu sự phát triển của nền văn minh nhân loại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prehistory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: prehistory
- Adjective: prehistoric
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prehistory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prehistory' đề cập đến một giai đoạn thời gian rất dài, bao gồm tất cả các sự kiện xảy ra trước khi con người phát minh ra chữ viết và bắt đầu lưu giữ các ghi chép lịch sử. Nó khác với 'history', vốn bắt đầu khi có các tài liệu bằng văn bản. 'Prehistory' thường được nghiên cứu thông qua khảo cổ học, nhân chủng học và các ngành khoa học khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'in prehistory', nghĩa là 'trong thời tiền sử'. Ví dụ: 'Human life in prehistory was very different from today.' Khi dùng 'of prehistory', nghĩa là 'thuộc về thời tiền sử'. Ví dụ: 'Artifacts of prehistory can be found in many museums.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prehistory'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Prehistory, which ended with the invention of writing, is a fascinating period of human development.
|
Thời tiền sử, kết thúc với sự phát minh ra chữ viết, là một giai đoạn phát triển hấp dẫn của loài người. |
| Phủ định |
The artifacts, which prehistoric humans created, were not always made of stone.
|
Các hiện vật, mà con người thời tiền sử tạo ra, không phải lúc nào cũng được làm từ đá. |
| Nghi vấn |
Is prehistory, when humans developed basic tools, the most important era for understanding our origins?
|
Có phải thời tiền sử, khi con người phát triển các công cụ cơ bản, là kỷ nguyên quan trọng nhất để hiểu về nguồn gốc của chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Studying prehistory is essential for understanding human origins.
|
Nghiên cứu thời tiền sử là điều cần thiết để hiểu về nguồn gốc loài người. |
| Phủ định |
I don't mind researching prehistoric cultures for my anthropology class.
|
Tôi không ngại nghiên cứu các nền văn hóa tiền sử cho lớp nhân chủng học của mình. |
| Nghi vấn |
Is teaching prehistory part of your curriculum?
|
Dạy về thời tiền sử có phải là một phần trong chương trình học của bạn không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, prehistory is truly fascinating!
|
Ồ, thời tiền sử thật sự rất hấp dẫn! |
| Phủ định |
Alas, prehistory doesn't have written records.
|
Tiếc thay, thời tiền sử không có ghi chép bằng văn bản. |
| Nghi vấn |
Hey, is prehistoric art still visible today?
|
Này, nghệ thuật thời tiền sử vẫn còn nhìn thấy được ngày nay sao? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They studied prehistory, and it fascinated them.
|
Họ đã nghiên cứu về thời tiền sử, và nó đã làm họ mê mẩn. |
| Phủ định |
None of us knew much about prehistory until we took the class.
|
Không ai trong chúng ta biết nhiều về thời tiền sử cho đến khi chúng ta tham gia lớp học. |
| Nghi vấn |
Was it during prehistory that early humans developed tools?
|
Có phải trong thời tiền sử mà người nguyên thủy đã phát triển công cụ? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The prehistoric period was longer than recorded history.
|
Thời kỳ tiền sử dài hơn lịch sử được ghi lại. |
| Phủ định |
The study of prehistory is not as simple as studying modern history.
|
Nghiên cứu về tiền sử không đơn giản như nghiên cứu lịch sử hiện đại. |
| Nghi vấn |
Is prehistoric art the most fascinating aspect of early human culture?
|
Nghệ thuật tiền sử có phải là khía cạnh hấp dẫn nhất của văn hóa loài người sơ khai không? |