prehistoric
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prehistoric'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuộc về hoặc biểu thị thời kỳ trước khi có các ghi chép bằng văn bản, thời tiền sử.
Ví dụ Thực tế với 'Prehistoric'
-
"Prehistoric humans used stone tools."
"Người tiền sử đã sử dụng công cụ bằng đá."
-
"The cave paintings provide valuable insights into prehistoric life."
"Những bức tranh trong hang động cung cấp những hiểu biết giá trị về cuộc sống thời tiền sử."
-
"Prehistoric artifacts were discovered at the excavation site."
"Các hiện vật thời tiền sử đã được phát hiện tại địa điểm khai quật."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prehistoric'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prehistoric'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'prehistoric' thường được dùng để mô tả những gì liên quan đến thời kỳ lịch sử trước khi có chữ viết. Nó nhấn mạnh khoảng thời gian dài trước khi con người bắt đầu ghi lại lịch sử một cách có hệ thống. Nó thường đi kèm với các từ như 'artifacts' (hiện vật), 'times' (thời kỳ), 'animals' (động vật). Phân biệt với 'ancient', 'ancient' có nghĩa là cổ xưa, đã tồn tại từ lâu, nhưng không nhất thiết phải trước khi có chữ viết. Ví dụ, 'ancient Egypt' là Ai Cập cổ đại, có chữ viết.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in prehistoric times' chỉ ra thời điểm. 'during the prehistoric period' cũng chỉ ra thời điểm hoặc giai đoạn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prehistoric'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.