(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ preliminary version
B2

preliminary version

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bản sơ bộ phiên bản thử nghiệm bản nháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preliminary version'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bước đầu, sơ bộ, có tính chất chuẩn bị, mở đầu cho một cái gì đó quan trọng hơn.

Definition (English Meaning)

Coming before and usually forming a necessary prelude to something else.

Ví dụ Thực tế với 'Preliminary version'

  • "These are just preliminary findings; more research will be conducted."

    "Đây chỉ là những phát hiện sơ bộ; sẽ có thêm nhiều nghiên cứu được thực hiện."

  • "The preliminary version of the report will be available next week."

    "Bản sơ bộ của báo cáo sẽ có vào tuần tới."

  • "We are working on a preliminary version of the application to show investors."

    "Chúng tôi đang làm việc trên một phiên bản thử nghiệm của ứng dụng để trình bày cho các nhà đầu tư."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Preliminary version'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

initial(ban đầu)
early(sớm)
prototype(mẫu thử)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

draft(bản nháp)
test version(phiên bản thử nghiệm)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Preliminary version'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'preliminary' thường được dùng để chỉ một giai đoạn ban đầu của một quá trình hoặc một phiên bản thử nghiệm trước khi phiên bản cuối cùng được hoàn thiện. Nó nhấn mạnh tính chất tạm thời và có thể thay đổi của cái gì đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

'preliminary to' dùng để chỉ một cái gì đó là bước chuẩn bị cho cái gì đó khác. 'preliminary for' cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Preliminary version'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, this is the preliminary version of the software; it looks promising!
Ồ, đây là phiên bản sơ bộ của phần mềm; nó trông đầy hứa hẹn!
Phủ định
Oops, this isn't the final release; it's just a preliminary version.
Ôi, đây không phải là bản phát hành cuối cùng; nó chỉ là một phiên bản sơ bộ.
Nghi vấn
Hey, is this the preliminary version, or is it the final one?
Này, đây là phiên bản sơ bộ hay là bản cuối cùng vậy?

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team submitted a preliminary version of the report last week.
Nhóm đã nộp một bản nháp của báo cáo vào tuần trước.
Phủ định
They have not released the preliminary version to the public yet.
Họ vẫn chưa phát hành bản nháp cho công chúng.
Nghi vấn
Did she review the preliminary version of the document?
Cô ấy đã xem qua bản nháp của tài liệu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)