(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ opening night
B2

opening night

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

đêm khai diễn đêm công diễn buổi ra mắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opening night'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đêm công diễn đầu tiên của một vở kịch, vở opera hoặc buổi biểu diễn khác mở cửa cho công chúng.

Definition (English Meaning)

The first performance of a play, opera, or other show open to the public.

Ví dụ Thực tế với 'Opening night'

  • "The opening night of the musical was a huge success."

    "Đêm khai mạc của vở nhạc kịch đã rất thành công."

  • "The cast was nervous before the opening night."

    "Các diễn viên đã lo lắng trước đêm khai mạc."

  • "Tickets for the opening night are usually the most expensive."

    "Vé cho đêm khai mạc thường đắt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Opening night'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: opening night
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật biểu diễn (Sân khấu Điện ảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Opening night'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường mang ý nghĩa quan trọng và đặc biệt, đánh dấu sự ra mắt chính thức của một tác phẩm nghệ thuật. Đêm khai mạc thường có sự tham gia của giới phê bình, những người nổi tiếng và những người quan trọng khác, tạo nên một bầu không khí hồi hộp và mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

"opening night of": Đêm khai mạc của (một sự kiện cụ thể). Ví dụ: "The opening night of the new play was a success."
"opening night for": Đêm khai mạc dành cho (mục đích gì đó). Ví dụ: "They held a special opening night for charity."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Opening night'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the actors were nervous, they forgot their lines on opening night.
Bởi vì các diễn viên đã lo lắng, họ đã quên lời thoại của mình vào đêm công diễn.
Phủ định
Although the reviews were bad, the theater wasn't empty on opening night.
Mặc dù các bài đánh giá không tốt, nhà hát đã không trống rỗng vào đêm công diễn.
Nghi vấn
If the play is a success, will you celebrate after the opening night?
Nếu vở kịch thành công, bạn sẽ ăn mừng sau đêm công diễn chứ?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
We should attend the opening night of the new play.
Chúng ta nên tham dự đêm khai trương của vở kịch mới.
Phủ định
They might not be able to make it to the opening night due to prior commitments.
Họ có thể không thể đến đêm khai trương vì những cam kết trước đó.
Nghi vấn
Could you reserve tickets for the opening night?
Bạn có thể đặt vé cho đêm khai trương không?

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The audience was eagerly awaiting the opening night.
Khán giả đang háo hức chờ đợi đêm khai mạc.
Phủ định
The director wasn't sleeping well, worrying about the opening night.
Đạo diễn đã không ngủ ngon, lo lắng về đêm khai mạc.
Nghi vấn
Were the critics already writing their reviews before the opening night was even over?
Các nhà phê bình đã viết bài đánh giá của họ trước khi đêm khai mạc kết thúc sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)