absorbed
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Absorbed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Say mê, miệt mài, đắm chìm; hoàn toàn tập trung vào suy nghĩ của ai đó.
Definition (English Meaning)
Deeply interested or engrossed; completely occupied with one's thoughts.
Ví dụ Thực tế với 'Absorbed'
-
"She was so absorbed in her book that she didn't notice me enter the room."
"Cô ấy quá say mê đọc sách đến nỗi không nhận ra tôi bước vào phòng."
-
"He was completely absorbed in his work and didn't hear the phone ring."
"Anh ấy hoàn toàn tập trung vào công việc và không nghe thấy tiếng chuông điện thoại."
-
"The soil was absorbed with the heavy rainfall."
"Đất đã thấm đẫm lượng mưa lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Absorbed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: absorb
- Adjective: absorbed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Absorbed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'absorbed' thường được dùng để mô tả trạng thái tập trung cao độ vào một hoạt động, suy nghĩ hoặc vấn đề nào đó, đến mức quên đi những thứ xung quanh. Nó diễn tả mức độ tập trung sâu sắc hơn so với 'interested' (quan tâm) hay 'occupied' (bận rộn). Nó gần nghĩa với 'engrossed' nhưng 'absorbed' có thể mang ý nghĩa thụ động hơn, như thể bị cuốn vào một thứ gì đó ngoài ý muốn. Phân biệt với 'preoccupied' (bận tâm), 'absorbed' thể hiện sự tập trung hoàn toàn vào một việc, trong khi 'preoccupied' thể hiện sự lo lắng về một việc khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'in', 'absorbed in' có nghĩa là hoàn toàn tập trung, đắm chìm vào cái gì đó. Ví dụ: absorbed in a book, absorbed in thought.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Absorbed'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seems to be completely absorbed in her book.
|
Cô ấy dường như hoàn toàn đắm chìm vào cuốn sách của mình. |
| Phủ định |
He decided not to be absorbed by the negativity around him.
|
Anh ấy quyết định không để bản thân bị cuốn vào những điều tiêu cực xung quanh. |
| Nghi vấn |
Is it healthy to be so absorbed in your work that you neglect your personal life?
|
Có lành mạnh không khi quá mải mê công việc mà bỏ bê cuộc sống cá nhân? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was being completely absorbed in her book and didn't notice me enter.
|
Cô ấy đã hoàn toàn chìm đắm vào cuốn sách của mình và không nhận thấy tôi bước vào. |
| Phủ định |
I wasn't absorbing all the information the teacher was giving us.
|
Tôi đã không tiếp thu hết tất cả thông tin mà giáo viên đang cung cấp cho chúng tôi. |
| Nghi vấn |
Were they being absorbed by the loud music at the party?
|
Họ có bị cuốn hút bởi tiếng nhạc ồn ào tại bữa tiệc không? |