preparatory
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preparatory'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có tính chất chuẩn bị, dùng để chuẩn bị cho ai đó hoặc cái gì đó cho một sự kiện hoặc công việc.
Definition (English Meaning)
Serving to prepare someone or something for an event or undertaking.
Ví dụ Thực tế với 'Preparatory'
-
"The students are taking preparatory courses for university."
"Các sinh viên đang tham gia các khóa học chuẩn bị cho đại học."
-
"Preparatory work had already begun."
"Công tác chuẩn bị đã bắt đầu."
-
"They took a preparatory year of French before going to study in Paris."
"Họ đã học một năm tiếng Pháp chuẩn bị trước khi đi du học ở Paris."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preparatory'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: preparatory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preparatory'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preparatory' thường được sử dụng để mô tả các hoạt động, khóa học, hoặc bước đi được thực hiện nhằm mục đích làm cho ai đó sẵn sàng cho một điều gì đó quan trọng hơn. Nó nhấn mạnh vào quá trình chuẩn bị hơn là kết quả cuối cùng. So sánh với 'preparative', 'preparatory' thường trang trọng và được sử dụng rộng rãi hơn trong bối cảnh học thuật hoặc chuyên nghiệp. Nó mang ý nghĩa về việc cung cấp kiến thức, kỹ năng hoặc các điều kiện cần thiết để thành công trong một nhiệm vụ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'preparatory to' để chỉ cái gì đó xảy ra trước và để chuẩn bị cho một cái gì đó khác (ví dụ: 'preparatory to the meeting'). Sử dụng 'preparatory for' để chỉ mục đích chuẩn bị cho cái gì (ví dụ: 'preparatory for the exam').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preparatory'
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be preparatory in your actions.
|
Hãy có tính chuẩn bị trong hành động của bạn. |
| Phủ định |
Do not be preparatory in your attitude.
|
Đừng tỏ ra có tính chất chuẩn bị trong thái độ của bạn. |
| Nghi vấn |
Do be preparatory for the exam!
|
Hãy chuẩn bị cho kỳ thi đi! |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students are given preparatory lectures before the main course begins.
|
Các sinh viên được nghe giảng các bài giảng chuẩn bị trước khi khóa học chính bắt đầu. |
| Phủ định |
The soil was not considered preparatory for planting delicate flowers.
|
Đất không được coi là phù hợp (mang tính chuẩn bị) để trồng các loài hoa mỏng manh. |
| Nghi vấn |
Were preparatory steps taken to ensure a smooth transition?
|
Các bước chuẩn bị đã được thực hiện để đảm bảo một quá trình chuyển đổi suôn sẻ phải không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The training was preparatory for the final exam.
|
Buổi huấn luyện mang tính chất chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ. |
| Phủ định |
The meeting wasn't preparatory; it was a general discussion.
|
Cuộc họp không mang tính chuẩn bị; nó là một cuộc thảo luận chung. |
| Nghi vấn |
Was the class preparatory to the advanced course?
|
Lớp học có mang tính chuẩn bị cho khóa học nâng cao không? |