(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prerequisite
B2

prerequisite

noun

Nghĩa tiếng Việt

điều kiện tiên quyết điều kiện cần tiên quyết bước chuẩn bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prerequisite'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều kiện tiên quyết, điều kiện cần thiết trước khi làm điều gì đó khác.

Definition (English Meaning)

Something that is necessary before you can do something else.

Ví dụ Thực tế với 'Prerequisite'

  • "Passing the entrance exam is a prerequisite for enrolling in the university."

    "Vượt qua kỳ thi đầu vào là điều kiện tiên quyết để nhập học vào trường đại học."

  • "Knowledge of French is a prerequisite for this job."

    "Kiến thức về tiếng Pháp là một điều kiện tiên quyết cho công việc này."

  • "Successful completion of Biology 101 is a prerequisite for Biology 201."

    "Hoàn thành thành công môn Sinh học 101 là một điều kiện tiên quyết cho môn Sinh học 201."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prerequisite'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: prerequisite
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

optional(tùy chọn)
unnecessary(không cần thiết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Khoa học Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Prerequisite'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh học thuật (ví dụ: khóa học tiên quyết) hoặc khi nói về các điều kiện cần thiết để đạt được một mục tiêu nào đó. Khác với 'requirement', 'prerequisite' nhấn mạnh thứ gì đó phải được hoàn thành *trước* một việc khác. 'Requirement' thì chung chung hơn, chỉ đơn thuần là một thứ cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Đi với 'for' để chỉ ra điều gì là điều kiện tiên quyết *cho* cái gì. Ví dụ: 'A strong foundation in mathematics is a prerequisite for success in engineering.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prerequisite'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That a strong math background is a prerequisite for this course is widely understood.
Việc có một nền tảng toán học vững chắc là điều kiện tiên quyết cho khóa học này được hiểu rộng rãi.
Phủ định
Whether prior experience is a prerequisite hasn't been clearly stated.
Liệu kinh nghiệm trước đây có phải là điều kiện tiên quyết hay không vẫn chưa được nêu rõ.
Nghi vấn
Whether having completed Algebra I is a prerequisite for the class concerns many students.
Việc hoàn thành Đại số I có phải là điều kiện tiên quyết cho lớp học hay không khiến nhiều học sinh lo lắng.

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Passing the entrance exam is a prerequisite for admission to this university.
Vượt qua kỳ thi tuyển sinh là điều kiện tiên quyết để được nhận vào trường đại học này.
Phủ định
Having a high GPA is not the only prerequisite for success in life.
Có điểm trung bình cao không phải là điều kiện tiên quyết duy nhất để thành công trong cuộc sống.
Nghi vấn
Is prior experience a prerequisite for this job?
Kinh nghiệm trước đây có phải là điều kiện tiên quyết cho công việc này không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having a strong understanding of algebra is a prerequisite for this advanced calculus course.
Có một sự hiểu biết vững chắc về đại số là một điều kiện tiên quyết cho khóa học giải tích nâng cao này.
Phủ định
Which course is not a prerequisite for the Master's program?
Khóa học nào không phải là điều kiện tiên quyết cho chương trình Thạc sĩ?
Nghi vấn
What prerequisite do I need to take this course?
Tôi cần điều kiện tiên quyết gì để tham gia khóa học này?

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Having a strong background in mathematics is a prerequisite for this advanced course.
Có kiến thức nền tảng vững chắc về toán học là điều kiện tiên quyết cho khóa học nâng cao này.
Phủ định
Is a high school diploma not a prerequisite for this job?
Có phải bằng tốt nghiệp trung học phổ thông không phải là điều kiện tiên quyết cho công việc này sao?
Nghi vấn
Is previous experience a prerequisite for this position?
Kinh nghiệm trước đây có phải là điều kiện tiên quyết cho vị trí này không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been fulfilling the prerequisite courses for medical school for four years.
Đến khi cô ấy tốt nghiệp, cô ấy sẽ đã hoàn thành các khóa học tiên quyết cho trường y trong bốn năm.
Phủ định
He won't have been believing that passing the entrance exam was a prerequisite for getting hired if he doesn't start preparing now.
Anh ấy sẽ không tin rằng việc vượt qua kỳ thi đầu vào là một điều kiện tiên quyết để được thuê nếu anh ấy không bắt đầu chuẩn bị ngay bây giờ.
Nghi vấn
Will they have been checking if you have the prerequisite skills before assigning you to the project?
Liệu họ có kiểm tra xem bạn có các kỹ năng tiên quyết trước khi giao bạn vào dự án không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This course will be a prerequisite for the advanced level.
Khóa học này sẽ là điều kiện tiên quyết cho cấp độ nâng cao.
Phủ định
That degree won't be a prerequisite for the job in the future.
Bằng cấp đó sẽ không phải là điều kiện tiên quyết cho công việc trong tương lai.
Nghi vấn
Will having a driver's license be a prerequisite for renting the car?
Liệu có bằng lái xe có phải là điều kiện tiên quyết để thuê xe không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The university's prerequisite for this course is a strong foundation in mathematics.
Điều kiện tiên quyết của trường đại học cho khóa học này là một nền tảng vững chắc về toán học.
Phủ định
The student's prerequisite knowledge wasn't sufficient, so they couldn't enroll in the advanced class.
Kiến thức tiên quyết của sinh viên không đủ, vì vậy họ không thể đăng ký vào lớp nâng cao.
Nghi vấn
Is the company's prerequisite experience truly necessary for this entry-level position?
Kinh nghiệm tiên quyết của công ty có thực sự cần thiết cho vị trí mới vào này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)