qualification
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qualification'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phẩm chất hoặc thành tích khiến ai đó phù hợp với một công việc hoặc hoạt động cụ thể.
Definition (English Meaning)
A quality or accomplishment that makes someone suitable for a particular job or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Qualification'
-
"A degree is a useful qualification for many jobs."
"Bằng cấp là một trình độ hữu ích cho nhiều công việc."
-
"What qualifications do you need to be a teacher?"
"Bạn cần bằng cấp gì để trở thành giáo viên?"
-
"He has excellent academic qualifications."
"Anh ấy có bằng cấp học thuật xuất sắc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Qualification'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Qualification'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Qualification thường được dùng để chỉ bằng cấp, chứng chỉ, kỹ năng hoặc kinh nghiệm cần thiết cho một công việc, vị trí hoặc hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh đến tính phù hợp và đáp ứng yêu cầu. Khác với 'skill' (kỹ năng), qualification mang tính chính thức và được công nhận hơn. So với 'ability' (khả năng), qualification chỉ ra khả năng đạt được thông qua học tập hoặc kinh nghiệm, trong khi ability có thể là bẩm sinh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'qualification for': dùng để chỉ sự phù hợp cho một vị trí hoặc hoạt động cụ thể. Ví dụ: 'He has the qualification for the job.' ('Anh ấy có đủ trình độ cho công việc đó.')
'qualification in': dùng để chỉ lĩnh vực chuyên môn hoặc bằng cấp. Ví dụ: 'She has a qualification in nursing.' ('Cô ấy có bằng cấp về điều dưỡng.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Qualification'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.