prophetically
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prophetically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tiên tri, dự đoán những gì sẽ xảy ra trong tương lai; một cách liên quan đến hoặc diễn đạt một lời tiên tri.
Definition (English Meaning)
In a way that predicts what will happen in the future; in a way that relates to or expresses a prophecy.
Ví dụ Thực tế với 'Prophetically'
-
"He prophetically warned of the coming economic crisis."
"Anh ấy đã tiên tri và cảnh báo về cuộc khủng hoảng kinh tế sắp tới."
-
"The book prophetically described the rise of artificial intelligence."
"Cuốn sách đã tiên tri về sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo."
-
"She spoke prophetically about the need for environmental protection."
"Cô ấy đã nói một cách tiên tri về sự cần thiết phải bảo vệ môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Prophetically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: prophetic
- Adverb: prophetically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Prophetically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động, lời nói hoặc sự kiện mà sau đó được chứng minh là đúng về mặt dự đoán tương lai. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến các tiên đoán quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn. Sự khác biệt với các từ như 'predictably' nằm ở chỗ 'prophetically' mang tính chất linh thiêng, thần bí hoặc có nguồn gốc siêu nhiên hơn, trong khi 'predictably' chỉ đơn thuần dựa trên quan sát và logic.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Prophetically'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.