(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ prophetically
C1

prophetically

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách tiên tri như một lời tiên tri có tính chất tiên tri
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Prophetically'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tiên tri, dự đoán những gì sẽ xảy ra trong tương lai; một cách liên quan đến hoặc diễn đạt một lời tiên tri.

Definition (English Meaning)

In a way that predicts what will happen in the future; in a way that relates to or expresses a prophecy.

Ví dụ Thực tế với 'Prophetically'

  • "He prophetically warned of the coming economic crisis."

    "Anh ấy đã tiên tri và cảnh báo về cuộc khủng hoảng kinh tế sắp tới."

  • "The book prophetically described the rise of artificial intelligence."

    "Cuốn sách đã tiên tri về sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo."

  • "She spoke prophetically about the need for environmental protection."

    "Cô ấy đã nói một cách tiên tri về sự cần thiết phải bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Prophetically'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unforeseeably(một cách không thể lường trước)
unexpectedly(một cách bất ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo/Văn học/Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Prophetically'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được sử dụng để mô tả một hành động, lời nói hoặc sự kiện mà sau đó được chứng minh là đúng về mặt dự đoán tương lai. Nó mang sắc thái trang trọng và thường liên quan đến các tiên đoán quan trọng hoặc có ảnh hưởng lớn. Sự khác biệt với các từ như 'predictably' nằm ở chỗ 'prophetically' mang tính chất linh thiêng, thần bí hoặc có nguồn gốc siêu nhiên hơn, trong khi 'predictably' chỉ đơn thuần dựa trên quan sát và logic.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Prophetically'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)