predictively
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Predictively'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến việc đưa ra dự đoán về tương lai; mang tính dự đoán.
Definition (English Meaning)
In a way that relates to making predictions about the future.
Ví dụ Thực tế với 'Predictively'
-
"The model performed predictively well, accurately forecasting the market trends."
"Mô hình hoạt động tốt một cách dự đoán, dự báo chính xác xu hướng thị trường."
-
"The company uses data analysis to identify predictively which customers are most likely to churn."
"Công ty sử dụng phân tích dữ liệu để xác định một cách dự đoán những khách hàng nào có khả năng rời bỏ nhất."
-
"Predictively, the new policy should reduce traffic congestion in the city center."
"Một cách dự đoán, chính sách mới sẽ giảm tắc nghẽn giao thông ở trung tâm thành phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Predictively'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: predict
- Adjective: predictive
- Adverb: predictively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Predictively'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để mô tả cách một hệ thống, mô hình, hoặc phương pháp được sử dụng để dự đoán các sự kiện hoặc kết quả trong tương lai. Nhấn mạnh vào khả năng dự báo của hành động hoặc quá trình được mô tả. Khác với "presumably" (có lẽ, có khả năng) vì "predictively" dựa trên dữ liệu hoặc mô hình, trong khi "presumably" dựa trên giả định hoặc suy luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Predictively'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.