presence of mind
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Presence of mind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng giữ bình tĩnh và suy nghĩ sáng suốt, đặc biệt là trong một tình huống khó khăn hoặc nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
The ability to remain calm and think clearly, especially in a difficult or dangerous situation.
Ví dụ Thực tế với 'Presence of mind'
-
"Her presence of mind in the emergency saved the day."
"Sự bình tĩnh và sáng suốt của cô ấy trong tình huống khẩn cấp đã cứu vãn tình thế."
-
"The pilot showed great presence of mind when the engine failed."
"Viên phi công đã thể hiện sự bình tĩnh đáng kinh ngạc khi động cơ gặp sự cố."
-
"In a crisis, presence of mind is essential."
"Trong một cuộc khủng hoảng, sự bình tĩnh là rất cần thiết."
Từ loại & Từ liên quan của 'Presence of mind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: presence of mind
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Presence of mind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh khả năng phản ứng nhanh chóng và hiệu quả dưới áp lực. Nó khác với 'courage' (sự dũng cảm), vốn tập trung vào việc vượt qua nỗi sợ hãi, trong khi 'presence of mind' tập trung vào việc duy trì khả năng nhận thức và lý luận.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Presence of mind'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, her presence of mind during the fire saved everyone.
|
Wow, sự bình tĩnh của cô ấy trong đám cháy đã cứu mọi người. |
| Phủ định |
Alas, without presence of mind, he panicked and made the situation worse.
|
Ôi, thiếu sự bình tĩnh, anh ấy hoảng loạn và làm cho tình hình trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
My goodness, did his presence of mind really allow him to disarm the attacker?
|
Trời ơi, sự bình tĩnh của anh ấy có thực sự cho phép anh ấy tước vũ khí của kẻ tấn công không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a dangerous situation arises, presence of mind helps you react effectively.
|
Nếu một tình huống nguy hiểm xảy ra, sự bình tĩnh giúp bạn phản ứng hiệu quả. |
| Phủ định |
If you lack presence of mind in an emergency, you don't react quickly.
|
Nếu bạn thiếu sự bình tĩnh trong tình huống khẩn cấp, bạn không phản ứng nhanh chóng. |
| Nghi vấn |
If someone panics, does presence of mind disappear?
|
Nếu ai đó hoảng loạn, sự bình tĩnh có biến mất không? |