(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ situational awareness
C1

situational awareness

noun

Nghĩa tiếng Việt

nhận thức tình huống khả năng nhận biết tình hình ý thức về tình huống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Situational awareness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nhận thức tình huống là sự nhận biết các yếu tố môi trường liên quan đến thời gian hoặc không gian, sự hiểu biết ý nghĩa của chúng và dự đoán trạng thái của chúng trong tương lai gần.

Definition (English Meaning)

The perception of environmental elements with respect to time or space, the comprehension of their meaning, and the projection of their status in the near future.

Ví dụ Thực tế với 'Situational awareness'

  • "Pilots must maintain situational awareness at all times to ensure the safety of the flight."

    "Phi công phải duy trì nhận thức tình huống mọi lúc để đảm bảo an toàn cho chuyến bay."

  • "The driver's lack of situational awareness led to the accident."

    "Việc thiếu nhận thức tình huống của người lái xe đã dẫn đến tai nạn."

  • "Improving situational awareness is crucial for emergency responders."

    "Nâng cao nhận thức tình huống là rất quan trọng đối với những người ứng phó khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Situational awareness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: situational awareness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

situational understanding(hiểu biết tình huống)
environmental awareness(nhận thức môi trường)

Trái nghĩa (Antonyms)

ignorance(sự thiếu hiểu biết)
obliviousness(sự lãng quên)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Tâm lý học Quân sự Hàng không

Ghi chú Cách dùng 'Situational awareness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Situational awareness vượt xa việc chỉ đơn thuần nhận thức về những gì đang xảy ra. Nó bao gồm việc hiểu ý nghĩa của những thông tin đó và sử dụng nó để dự đoán những sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. Nó nhấn mạnh khả năng xử lý thông tin và đưa ra quyết định sáng suốt dựa trên thông tin có sẵn. Khác với 'awareness' đơn thuần, 'situational awareness' mang tính chủ động và dự đoán hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Awareness of' thường đi kèm với sự vật, sự việc cụ thể được nhận thức. Ví dụ: 'awareness of danger'. 'Awareness in' thường liên quan đến một lĩnh vực hoặc môi trường cụ thể. Ví dụ: 'awareness in the workplace'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Situational awareness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)