(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cool-headedness
C1

cool-headedness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự điềm tĩnh khả năng giữ bình tĩnh tinh thần thép
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cool-headedness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự điềm tĩnh, khả năng giữ bình tĩnh và lý trí, đặc biệt trong tình huống khủng hoảng.

Definition (English Meaning)

The quality of remaining calm and rational, especially in a crisis.

Ví dụ Thực tế với 'Cool-headedness'

  • "His cool-headedness in the face of danger saved many lives."

    "Sự điềm tĩnh của anh ấy khi đối mặt với nguy hiểm đã cứu sống nhiều người."

  • "The CEO's cool-headedness during the financial crisis reassured investors."

    "Sự điềm tĩnh của CEO trong cuộc khủng hoảng tài chính đã trấn an các nhà đầu tư."

  • "Cool-headedness is a valuable asset in emergency situations."

    "Sự điềm tĩnh là một tài sản quý giá trong các tình huống khẩn cấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cool-headedness'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

composure(sự điềm tĩnh, bình tĩnh) equanimity(sự bình thản, điềm tĩnh)
level-headedness(sự điềm tĩnh, cân bằng)
calmness(sự bình tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

panic(sự hoảng loạn)
agitation(sự kích động)
excitement(sự phấn khích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Kỹ năng mềm

Ghi chú Cách dùng 'Cool-headedness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này nhấn mạnh đến khả năng kiểm soát cảm xúc và suy nghĩ rõ ràng dưới áp lực. Nó khác với 'composure' ở chỗ 'cool-headedness' tập trung vào khả năng suy nghĩ logic và đưa ra quyết định tốt, trong khi 'composure' chỉ đơn giản là giữ vẻ bình tĩnh bên ngoài. 'Equanimity' liên quan đến sự bình tĩnh nội tâm và chấp nhận sự thay đổi, rộng hơn so với 'cool-headedness'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cool-headedness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)